Định nghĩa của từ apple sauce

apple saucenoun

nước sốt táo

/ˌæpl ˈsɔːs//ˈæpl sɔːs/

Thuật ngữ "apple sauce" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 17 ở Anh, nơi nó được dùng để mô tả một loại sốt làm từ táo nấu với nước, đường và gia vị. Từ "sauce" trong ngữ cảnh này không ám chỉ loại gia vị mà chúng ta thường liên tưởng đến thuật ngữ này, mà là một thuật ngữ chung cho một món ăn được nấu và dùng kèm với thịt hoặc các món chính khác. Ý tưởng truyền thống là kết cấu mềm và mịn của sốt táo sẽ giúp "sauce" hoặc thậm chí làm nổi bật hương vị của một bữa ăn thịnh soạn. Theo thời gian, sốt táo đã phát triển thành một món tráng miệng được yêu thích theo đúng nghĩa của nó, với các biến thể bao gồm việc thêm quế, hạt nhục đậu khấu và đinh hương. Sự phổ biến của nó lan rộng đến các thuộc địa ở Mỹ, nơi nó nhanh chóng trở thành món ăn chính trong gia đình và trên thực đơn của nhà hàng. Ngày nay, sốt táo tiếp tục là món ăn kèm được yêu thích cho nhiều món ăn, từ thịt lợn quay mặn đến yến mạch ăn sáng ngọt. Thuật ngữ "apple sauce" vẫn là một phần truyền thống trong từ điển ẩm thực của chúng ta, nhắc nhở chúng ta về lịch sử phong phú và sự phát triển của những món ăn yêu thích của chúng ta.

namespace
Ví dụ:
  • After dinner, Sarah enjoyed a warmed bowl of apple sauce as a healthier alternative to traditional desserts.

    Sau bữa tối, Sarah thưởng thức một bát sốt táo ấm như một sự thay thế lành mạnh hơn cho các món tráng miệng truyền thống.

  • The restaurant offered apple sauce as a side dish for the braised pork, adding a delicious sweetness to the savory main course.

    Nhà hàng phục vụ nước sốt táo làm món ăn kèm với thịt lợn hầm, tăng thêm vị ngọt thơm ngon cho món chính hấp dẫn.

  • The baby happily munched on apple sauce from a spoon, delighting his parents with his first taste of solid food.

    Em bé vui vẻ nhai nước sốt táo bằng thìa, khiến bố mẹ thích thú khi lần đầu tiên được nếm thức ăn rắn.

  • The baker used apple sauce in place of oil in his muffin recipe, resulting in a lighter and less greasy treat.

    Người thợ làm bánh đã sử dụng nước sốt táo thay cho dầu trong công thức làm bánh muffin của mình, tạo ra món ăn nhẹ hơn và ít dầu mỡ hơn.

  • The elementary school cafeteria served apple sauce as a dipping sauce for the fresh vegetable sticks, making it a fun and healthy alternative to ranch dressing.

    Căng tin trường tiểu học phục vụ nước sốt táo để chấm rau củ tươi, tạo nên sự thay thế thú vị và lành mạnh cho nước sốt trang trại.

  • To add moisture to his homemade meatloaf, Mark used apple sauce instead of ketchup, giving the dish a unique and slightly sweet flavor.

    Để tăng thêm độ ẩm cho món thịt viên tự làm, Mark đã dùng nước sốt táo thay cho tương cà, mang đến cho món ăn hương vị độc đáo và hơi ngọt.

  • The country store sold apple sauce by the pint, perfect for those who wanted a quick snack or to use it in cooking and baking.

    Cửa hàng ở nông thôn bán sốt táo theo lít, rất phù hợp cho những ai muốn ăn nhẹ nhanh hoặc dùng để nấu ăn và nướng bánh.

  • John's grandma always kept a jar of apple sauce in the fridge for unexpected visitors or nights when packaging arrived unexpectedly.

    Bà của John luôn để một lọ sốt táo trong tủ lạnh để phòng khi có khách đến thăm bất ngờ hoặc những đêm hàng hóa được giao đến bất ngờ.

  • The teacher used apple sauce in her craft project, creating a fun and tasty mess that the students couldn't wait to eat afterwards.

    Cô giáo đã sử dụng nước sốt táo trong dự án thủ công của mình, tạo ra một món ăn vui nhộn và ngon miệng khiến học sinh chỉ muốn thưởng thức ngay sau đó.

  • The fruit stand offered a variety of apple sauces, including traditional red apples, tart green apples, and sweet honeycrisp apples, each with its own unique flavor profile.

    Quầy trái cây cung cấp nhiều loại sốt táo, bao gồm táo đỏ truyền thống, táo xanh chua và táo mật ong ngọt, mỗi loại có hương vị độc đáo riêng.