Định nghĩa của từ apartment house

apartment housenoun

căn hộ nhà

/əˈpɑːtmənt haʊs//əˈpɑːrtmənt haʊs/

Thuật ngữ "apartment house" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19, khi quá trình đô thị hóa và sự phát triển của công nghiệp hóa dẫn đến nhu cầu nhà ở giá rẻ cho dân số đô thị ngày càng tăng. Trước thời điểm này, hầu hết các đơn vị nhà ở bao gồm những ngôi nhà độc lập hoặc nhà liên kế cung cấp chỗ ở cho một gia đình. Năm 1868, một kiến ​​trúc sư người Đức tên là Georg von Chrystler đã đặt ra cụm từ "dielenhaus" để mô tả một tòa nhà cung cấp nhiều không gian sống riêng biệt. Thuật ngữ tiếng Đức này được dịch là "ngôi nhà chia đôi" và được sử dụng để mô tả những ngôi nhà được xây dựng với nhiều căn hộ hoặc chung cư có chung hành lang và tiện nghi, chẳng hạn như cầu thang và thang máy. Tại Hoa Kỳ, thuật ngữ "apartment house" trở nên phổ biến vào cuối những năm 1880 khi các nhà phát triển bắt đầu xây dựng các tòa nhà dân cư lớn với nhiều đơn vị. Thuật ngữ này được ưa chuộng hơn "nhà chung cư" vì nó gợi ý đến nhiều loại đơn vị nhà ở hơn, bao gồm các căn hộ lớn hơn, sang trọng hơn, trong khi "nhà chung cư" gắn liền với điều kiện sống đông đúc, mất vệ sinh. Theo thời gian, thuật ngữ "tòa nhà chung cư" đã thay thế "apartment house" là thuật ngữ được ưa chuộng tại Hoa Kỳ, với "apartment" được sử dụng riêng như một thuật ngữ chung để mô tả một đơn vị nhà ở trong một tòa nhà như vậy. Tuy nhiên, thuật ngữ "apartment house" vẫn được sử dụng phổ biến ở một số nơi trên thế giới, đặc biệt là trong tiếng Anh Anh, nơi nó thường được rút gọn thành "apartmant" hoặc "apartments".

namespace
Ví dụ:
  • The old brick apartment house on Elm Street has been converted into luxury lofts with modern amenities.

    Ngôi nhà chung cư gạch cũ trên phố Elm đã được cải tạo thành căn hộ sang trọng với tiện nghi hiện đại.

  • Cathy has been living in a cozy two-bedroom apartment house in the heart of the city for the past year.

    Cathy đã sống trong một căn hộ ấm cúng có hai phòng ngủ ở trung tâm thành phố trong năm qua.

  • The apartment house on the corner of Park and Main avenues is a historic building that dates back to the early 20th century.

    Tòa nhà chung cư ở góc đường Park và Main là một tòa nhà lịch sử có từ đầu thế kỷ 20.

  • My sister just moved into a spacious and comfortable apartment house with a rooftop pool and fitness center.

    Chị gái tôi vừa chuyển đến một căn hộ rộng rãi và thoải mái có hồ bơi trên sân thượng và trung tâm thể dục.

  • Timothy's new apartment house features an on-site laundry room and indoor parking, making it an ideal place to live for young professionals.

    Căn hộ mới của Timothy có phòng giặt ủi ngay trong khuôn viên và bãi đậu xe trong nhà, khiến nơi đây trở thành nơi lý tưởng để sinh sống cho những người trẻ mới đi làm.

  • I love the convenience of living in an apartment house since I don't have to worry about taking care of the lawn or snow removal.

    Tôi thích sự tiện lợi khi sống trong căn hộ vì tôi không phải lo lắng về việc chăm sóc bãi cỏ hay dọn tuyết.

  • The apartment house opposite my building recently underwent a renovation and now has a courtyard with a fountain and outdoor seating area.

    Căn hộ đối diện tòa nhà của tôi gần đây đã được cải tạo và hiện có sân trong với đài phun nước và khu vực ngồi ngoài trời.

  • The apartment house near the university is a popular choice for students because of its affordable rent and proximity to campus.

    Căn hộ gần trường đại học là lựa chọn phổ biến của sinh viên vì giá thuê phải chăng và gần trường.

  • After a long day of work, Jennifer enjoys coming home to her apartment house and unwinding in the quiet and peaceful community.

    Sau một ngày dài làm việc, Jennifer thích trở về căn hộ của mình và thư giãn trong cộng đồng yên tĩnh và thanh bình.

  • Many families with young children prefer living in an apartment house because of the security measures in place, such as a gated entrance and intercom system.

    Nhiều gia đình có con nhỏ thích sống ở chung cư vì các biện pháp an ninh được áp dụng, chẳng hạn như cổng ra vào có cổng và hệ thống liên lạc nội bộ.

Từ, cụm từ liên quan