Định nghĩa của từ folklorist

folkloristnoun

nhà văn học dân gian

/ˈfəʊklɔːrɪst//ˈfəʊklɔːrɪst/

Thuật ngữ "folklorist" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 như một cách để mô tả các học giả nghiên cứu văn hóa dân gian truyền thống, phong tục và tín ngưỡng của người dân thường. Bản thân từ này là sự kết hợp của "folk", bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "fólkr", nghĩa là "người dân" và "lore", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hलā", nghĩa là "học tập". Khái niệm văn hóa dân gian như một ngành học thuật riêng biệt xuất hiện trong thời gian này khi các học giả bắt đầu nhận ra tầm quan trọng của việc bảo tồn và ghi chép lại các cách sống truyền thống và di sản văn hóa của nhiều cộng đồng khác nhau. Các nhà nghiên cứu văn hóa dân gian đã tiến hành nghiên cứu thực địa và thu thập lịch sử truyền miệng, truyện dân gian, bài hát dân gian, nghề thủ công truyền thống và các hình thức biểu đạt văn hóa khác để hiểu bối cảnh xã hội, kinh tế và lịch sử của các hoạt động này. Họ cũng nghiên cứu quá trình truyền bá và phát triển của văn hóa dân gian theo thời gian và cách chúng phản ánh các giá trị, tín ngưỡng và bản sắc của người dân. Thuật ngữ "folklorist" từ đó đã trở thành một danh hiệu học thuật được công nhận và tôn trọng rộng rãi, và lĩnh vực văn hóa dân gian tiếp tục phát triển và thịnh vượng như một lĩnh vực nghiên cứu và giảng dạy quan trọng tại nhiều trường đại học và tổ chức văn hóa trên khắp thế giới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnhà nghiên cứu văn học dân gian; nhà nghiên cứu truyền thống dân gian

namespace
Ví dụ:
  • Maria, a folklorist, travels to rural villages to study traditional stories, rituals, and beliefs.

    Maria, một nhà nghiên cứu văn hóa dân gian, đi đến các ngôi làng nông thôn để nghiên cứu những câu chuyện, nghi lễ và tín ngưỡng truyền thống.

  • The conference on folklore brought together a gathering of distinguished folklorists to discuss the preservation of indigenous cultures.

    Hội nghị về văn hóa dân gian đã quy tụ nhiều nhà nghiên cứu văn hóa dân gian lỗi lạc để thảo luận về việc bảo tồn các nền văn hóa bản địa.

  • The folklorist collected folk songs and dances from various regions of the country to document and share with future generations.

    Nhà nghiên cứu văn hóa dân gian đã thu thập các bài hát và điệu múa dân gian từ nhiều vùng miền trên cả nước để ghi chép lại và chia sẻ với các thế hệ tương lai.

  • As a folklorist, Rachel's research specializes in the study of supernatural beliefs among indigenous communities in South America.

    Là một nhà nghiên cứu văn hóa dân gian, Rachel chuyên nghiên cứu về tín ngưỡng siêu nhiên của các cộng đồng bản địa ở Nam Mỹ.

  • John, an expert in folklore, presented a lecture on traditional folk tales in medieval Europe to a keen audience.

    John, một chuyên gia về văn hóa dân gian, đã trình bày một bài giảng về những câu chuyện dân gian truyền thống ở châu Âu thời trung cổ trước đông đảo khán giả.

  • Hannah has devoted her career as a folklorist to documenting and preserving the diverse traditional practices of the Himalayan region.

    Hannah đã cống hiến sự nghiệp nghiên cứu văn hóa dân gian của mình để ghi chép và bảo tồn các hoạt động truyền thống đa dạng của vùng Himalaya.

  • Thomas's contributions to folklore have enriched our understanding of the relationship between traditional stories and the environment.

    Những đóng góp của Thomas cho văn hóa dân gian đã làm phong phú thêm hiểu biết của chúng ta về mối quan hệ giữa những câu chuyện truyền thống và môi trường.

  • In her tales of everyday heroes, Emily, a folklorist, delves into the heart of cultural values and beliefs.

    Trong những câu chuyện về những anh hùng đời thường, Emily, một nhà nghiên cứu văn hóa dân gian, đã đi sâu vào bản chất của các giá trị và tín ngưỡng văn hóa.

  • Laura, a prominent folklorist, authored a book on the cultural significance of folk festivals in Central Africa.

    Laura, một nhà nghiên cứu văn hóa dân gian nổi tiếng, đã viết một cuốn sách về ý nghĩa văn hóa của các lễ hội dân gian ở Trung Phi.

  • The United Nations invited Olga, a leading folklorist, to participate in a meeting on protecting the heritage of endangered cultures.

    Liên Hợp Quốc đã mời Olga, một nhà nghiên cứu văn hóa dân gian hàng đầu, tham gia một cuộc họp về bảo vệ di sản của các nền văn hóa đang có nguy cơ tuyệt chủng.