Định nghĩa của từ annunciator

annunciatornoun

người báo tin

/əˈnʌnsieɪtə(r)//əˈnʌnsieɪtər/

Từ "annunciator" có nguồn gốc từ thời Trung cổ, khi nó được dùng để chỉ một người đưa ra thông báo chính thức, thường là thông báo quan trọng về tôn giáo hoặc hoàng gia. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Latin annuntiatus, có nghĩa là "announced" hoặc "được công bố". Trong bối cảnh ban đầu, người báo tin là người đưa tin truyền đạt tin tức quan trọng thay mặt cho một nhân vật có thẩm quyền, chẳng hạn như giám mục hoặc vua. Khi công nghệ phát triển, thuật ngữ "annunciator" được sử dụng cụ thể hơn để mô tả một thiết bị cơ học hiển thị thông điệp hoặc hướng dẫn, chẳng hạn như tín hiệu đường sắt hoặc còi nhà máy. Ngày nay, từ này thường được liên kết với các thiết bị truyền thông điện tử, chẳng hạn như thông báo qua hệ thống địa chỉ công cộng, màn hình trình bày tự động hoặc biển báo kỹ thuật số ở những nơi công cộng. Định nghĩa rộng hơn của "annunciator" cũng đã phát triển để bao gồm bất kỳ cá nhân hoặc tổ chức nào truyền bá thông tin hoặc tin tức đến công chúng, đặc biệt là trong bối cảnh phương tiện truyền thông đại chúng. Bao gồm các nhà văn, nhà báo, phát thanh viên và tổ chức tin tức, những người mà ngày nay chúng ta thường gọi bằng các vai trò hoặc chức danh công việc cụ thể—chẳng hạn như phóng viên, người dẫn chương trình hoặc người đọc tin tức—thay vì bằng thuật ngữ chung hơn là người thông báo. Tóm lại, từ "annunciator" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin annuntiare, có nghĩa là "tuyên bố" hoặc "thông báo", và đã phát triển theo thời gian để mô tả một loạt các cá nhân, thiết bị và phương tiện truyền thông phục vụ cho việc truyền đạt các thông điệp hoặc thông tin quan trọng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười công bố; người loan báo, người loan tin

meaningbảng tín hiệu điện báo

typeDefault

meaning(Tech) bộ/lá báo (điện thoại)

namespace
Ví dụ:
  • The hospital's annunciator system beeped loudly, alerting staff to the emergency in the intensive care unit.

    Hệ thống báo động của bệnh viện kêu bíp rất to, cảnh báo nhân viên về tình trạng khẩn cấp trong phòng chăm sóc đặc biệt.

  • The annunciator in the train station displayed a message advising passengers of a delayed departure due to track maintenance.

    Máy báo hiệu ở nhà ga hiển thị thông báo cho hành khách về việc tàu khởi hành bị hoãn do bảo trì đường ray.

  • The office building's annunciator signage illuminated red, signifying a fire alarm had been triggered.

    Biển báo báo cháy của tòa nhà văn phòng sáng màu đỏ, báo hiệu chuông báo cháy đã được kích hoạt.

  • The manufacturing plant's annunciator panel displayed a green light, indicating all equipment was functioning properly.

    Bảng thông báo của nhà máy sản xuất hiển thị đèn xanh, cho biết mọi thiết bị đều hoạt động bình thường.

  • The annunciator in the control room of the power plant blared a warning as the pressure in the cooling system neared a critical level.

    Thiết bị báo động trong phòng điều khiển của nhà máy điện phát ra cảnh báo khi áp suất trong hệ thống làm mát gần đạt mức nguy hiểm.

  • The annunciator on the Murphy bed in the guest room indicated that its unfolding was complete, and the bed was now ready for use.

    Thiết bị báo hiệu trên giường Murphy trong phòng khách cho biết chiếc giường đã được mở ra hoàn tất và có thể sử dụng được.

  • The accouncing annunciator in the bank revealed that all vaults, safes, and ATMs were secure and functioning appropriately.

    Người phát ngôn tại ngân hàng cho biết tất cả các két sắt, két an toàn và máy ATM đều an toàn và hoạt động bình thường.

  • The annunciator on the elevator in the high-rise building beeped continuously, signifying a malfunction and alerting the building's maintenance team to respond.

    Thiết bị báo động trên thang máy trong tòa nhà cao tầng liên tục kêu bíp, báo hiệu sự cố và cảnh báo đội bảo trì tòa nhà phản ứng.

  • The annunciator in the gas station's mini-mart informed patrons that the cash register was currently unavailable and directed them to the self-checkout kiosk instead.

    Nhân viên bán hàng tại siêu thị mini của trạm xăng đã thông báo với khách hàng rằng máy tính tiền hiện không hoạt động và hướng dẫn họ đến ki-ốt tự thanh toán.

  • The annunciator in the theater displayed a message informing the audience that the play would commence in five minutes, and all patrons should take their seats accordingly.

    Người thông báo trong rạp chiếu phim hiển thị một thông báo cho khán giả rằng vở kịch sẽ bắt đầu sau năm phút nữa và tất cả khán giả vui lòng ổn định chỗ ngồi.