Định nghĩa của từ town crier

town criernoun

người rao tin thị trấn

/ˌtaʊn ˈkraɪə(r)//ˌtaʊn ˈkraɪər/

Thuật ngữ "town crier" dùng để chỉ người đưa tin chính thức, người tuyên bố tin tức, thông báo hoặc lời tuyên bố quan trọng ở những nơi công cộng trong thị trấn hoặc thành phố. Nguồn gốc của chức vụ được kính trọng này có thể bắt nguồn từ thời trung cổ, đặc biệt là ở châu Âu. Vào thời đó, công nghệ truyền thông vẫn còn thô sơ và mọi người chủ yếu dựa vào thông báo bằng lời để truyền bá thông tin quan trọng. Người rao tin, còn được gọi là "heralds" hoặc "pburners", đóng vai trò quan trọng trong việc truyền bá tin tức, đặc biệt là trong thời chiến, bất ổn chính trị hoặc các sự kiện quan trọng như sinh nhật hoàng gia, đám cưới và đám tang. Trang phục đặc biệt của họ, bao gồm chuông, gậy và quần áo nhiều màu sắc, trở thành biểu tượng cho vai trò của họ là người rao tin, khiến họ dễ dàng được nhận biết và trở thành thành viên được xã hội tôn trọng. Khi phương tiện truyền thông in ấn phát triển, tầm quan trọng và tần suất thực hiện nhiệm vụ của họ giảm đi, nhưng một số thị trấn và thành phố hiện đại vẫn duy trì truyền thống của người rao tin, tôn vinh lịch sử phong phú và ý nghĩa biểu tượng của vai trò lịch sử này.

namespace
Ví dụ:
  • The town crier declared the start of the annual street festival with his boisterous chant, punctuated by the ringing of his bell.

    Người rao tin của thị trấn tuyên bố bắt đầu lễ hội đường phố thường niên bằng tiếng hô vang dội, xen lẫn tiếng chuông reo.

  • As the sun began to set, the town crier led the residents in a joint chorus of Good Night, urging them to sleep tightly and wake up to a beautiful day tomorrow.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, người rao tin của thị trấn đã dẫn dắt người dân hát đồng thanh bài Chúc ngủ ngon, giục họ ngủ thật say và thức dậy đón một ngày tươi đẹp vào ngày mai.

  • The town crier's nostalgic proclamations about the town's rich history and traditions have kept the local culture alive, continuing to inspire the members of the community.

    Những lời tuyên bố đầy hoài niệm của người rao tin về lịch sử và truyền thống phong phú của thị trấn đã duy trì nền văn hóa địa phương và tiếp tục truyền cảm hứng cho các thành viên trong cộng đồng.

  • As the town crier threaded through the crowds, heralding the arrival of the town's newest resident, he was met with rapturous applause.

    Khi người rao tin đi qua đám đông, báo hiệu sự xuất hiện của cư dân mới nhất của thị trấn, anh đã nhận được tràng pháo tay nồng nhiệt.

  • The town crier's bold announcements regarding upcoming events and festivities always generated a flurry of excitement and anticipation throughout the town.

    Những thông báo táo bạo của người rao tin về các sự kiện và lễ hội sắp tới luôn tạo nên sự phấn khích và mong đợi khắp thị trấn.

  • As the town crier delivered his cry in the square, the sun cast an orange glow over the surroundings, bathing the people in its warming light.

    Khi người rao tin rao giảng ở quảng trường, mặt trời chiếu ánh sáng cam xuống xung quanh, bao bọc mọi người trong ánh sáng ấm áp.

  • The town crier's thunderous voice echoed through the alleyways, announcing the ongoing road construction that would affect motorists on their daily commutes.

    Giọng nói như sấm của người rao tin vang vọng khắp các con hẻm, thông báo về việc thi công đường đang diễn ra sẽ ảnh hưởng đến việc đi lại hàng ngày của người lái xe.

  • The town crier's colorful toga and tall hat were a stark contrast to the modern surroundings, giving him a timeless feel that reminded locals of bygone eras.

    Chiếc áo toga nhiều màu sắc và chiếc mũ cao của người rao tin tạo nên sự tương phản hoàn toàn với bối cảnh hiện đại xung quanh, mang đến cho anh ta cảm giác vượt thời gian, gợi cho người dân địa phương nhớ về những kỷ nguyên đã qua.

  • The town crier's calls for assistance during emergencies have helped provide quick, effective responses to situations such as fires, accidents, and other crises.

    Những lời kêu cứu của người rao tin trong trường hợp khẩn cấp đã giúp phản ứng nhanh chóng và hiệu quả với các tình huống như hỏa hoạn, tai nạn và các cuộc khủng hoảng khác.

  • The town crier's annual proclamation about the environment, detailing ways for residents to conserve resources and promote sustainable living practices, has earned him immense respect and admiration in the community.

    Bản tuyên bố hàng năm của người rao tin về môi trường, nêu chi tiết những cách để người dân bảo tồn tài nguyên và thúc đẩy lối sống bền vững, đã mang lại cho ông sự tôn trọng và ngưỡng mộ to lớn trong cộng đồng.

Từ, cụm từ liên quan