Định nghĩa của từ analphabetic

analphabeticadjective

chữ cái

/ˌænælfəˈbetɪk//ˌænælfəˈbetɪk/

Từ "analphabetic" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "alpha" (có nghĩa là "chữ cái đầu tiên") và "beta" (có nghĩa là "chữ cái thứ hai") kết hợp với hậu tố "-ic", biểu thị trạng thái hoặc phẩm chất. Các thành phần "alpha" và "beta" đề cập đến hai chữ cái đầu tiên của bảng chữ cái Hy Lạp và cùng nhau đại diện cho toàn bộ bảng chữ cái. Vì vậy, "analphabetic" theo nghĩa đen có nghĩa là "không thuộc bảng chữ cái" hoặc "không liên quan đến các chữ cái". Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 18 và tiếp tục mô tả những thứ không theo thứ tự bảng chữ cái hoặc không được viết theo hệ thống chữ cái.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười mù chữ

namespace

completely unable to read or write

hoàn toàn không thể đọc hoặc viết

not being one of the letters of the alphabet

không phải là một trong những chữ cái của bảng chữ cái

representing sounds with signs made of several parts rather than by single letters or symbols

biểu diễn âm thanh bằng các dấu hiệu được tạo thành từ nhiều phần thay vì bằng các chữ cái hoặc ký hiệu đơn lẻ