danh từ
xác (ướp)
(nghĩa bóng) người gầy yếu khô đét
danh từ
xác ướp
/ˈmʌmi//ˈmʌmi/Thuật ngữ "mummy" có nguồn gốc từ thế kỷ 16 bắt nguồn từ tiếng Latin "mumia", dùng để chỉ một loại chất được cho là xác chết khô và được bảo quản của người Ai Cập cổ đại. Chất này được cho là có đặc tính chữa bệnh và được sử dụng để điều trị nhiều bệnh khác nhau. Theo thời gian, thuật ngữ "mumia" đã phát triển thành "mummy," và bắt đầu được sử dụng để mô tả các xác chết được bảo quản thực sự từ Ai Cập cổ đại. Những thi thể này thường được bọc trong vải và chôn trong lăng mộ để giúp bảo quản xác chết của họ cho thế giới bên kia. Ngày nay, thuật ngữ "mummy" được sử dụng rộng rãi để mô tả hài cốt được bảo quản tốt của người Ai Cập cổ đại, cũng như từ dùng để chỉ quá trình bảo quản cơ thể một cách ấn tượng, như trong phim ảnh hoặc sân khấu.
danh từ
xác (ướp)
(nghĩa bóng) người gầy yếu khô đét
danh từ
a child’s word for a mother
lời của một đứa trẻ dành cho một người mẹ
"Con muốn mẹ con!" Cậu bé than thở.
Đau quá, Mẹ ơi!
Bố và mẹ sẽ sớm về thôi.
Các nhà khảo cổ học đã cẩn thận mở xác ướp để khám phá những bí mật cổ xưa của nó.
Xác ướp đã được bảo quản trong nhiều thế kỷ và làn da của nó vẫn còn nguyên vẹn một cách đáng kinh ngạc.
Từ, cụm từ liên quan
a body of a human or an animal that has been mummified
một cơ thể của con người hoặc động vật đã được ướp xác
một xác ướp Ai Cập
All matches