Định nghĩa của từ alkalinity

alkalinitynoun

độ kiềm

/ˌælkəˈlɪnəti//ˌælkəˈlɪnəti/

Từ "alkalinity" có nguồn gốc từ tiếng Latin. "Alkaline" bắt nguồn từ tiếng Latin "alkali", ám chỉ tro của thực vật, đặc biệt là tro của cây muối (Salsola kali). Những loại tro này được các nền văn minh cổ đại, chẳng hạn như người Ai Cập và người Hy Lạp, sử dụng để chiết xuất một loại tro soda, natri cacbonat, được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau bao gồm làm xà phòng và sản xuất hàng dệt may. Thuật ngữ "alkalinity" sau đó bắt nguồn từ khái niệm "alkaline" và được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 16 để mô tả đặc tính của một chất có thể trung hòa hoặc chống lại tính axit của một chất khác. Trong bối cảnh hóa học, độ kiềm là khả năng của một chất chống lại sự thay đổi độ pH và thường được đo bằng nồng độ các chất phụ gia kiềm như natri hydroxit (NaOH) hoặc kali hydroxit (KOH).

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning tính kiềm

namespace
Ví dụ:
  • The water in this particular lake has a high alkalinity level, making it ideal for aquatic plant growth.

    Nước trong hồ này có độ kiềm cao, rất lý tưởng cho sự phát triển của thực vật thủy sinh.

  • The restaurant's water system underwent extensive testing to ensure a proper alkalinity level for the optimal preservation of the seafood.

    Hệ thống nước của nhà hàng đã trải qua quá trình thử nghiệm chuyên sâu để đảm bảo mức độ kiềm thích hợp nhằm bảo quản hải sản một cách tối ưu.

  • The increased rainfall in the region has resulted in higher levels of soil alkalinity, which has positively affected the agricultural output in nearby towns.

    Lượng mưa tăng ở khu vực này đã làm tăng độ kiềm của đất, ảnh hưởng tích cực đến sản lượng nông nghiệp ở các thị trấn gần đó.

  • The alkalinity of the hot springs contrasts the surrounding environment, creating a unique and otherworldly experience for visitors.

    Tính kiềm của suối nước nóng tương phản với môi trường xung quanh, tạo nên trải nghiệm độc đáo và khác lạ cho du khách.

  • In order to efficiently purify the water supply, workers must carefully adjust the alkalinity levels to combat any bacteria or contaminants.

    Để làm sạch nguồn nước một cách hiệu quả, công nhân phải cẩn thận điều chỉnh mức độ kiềm để chống lại mọi vi khuẩn hoặc chất gây ô nhiễm.

  • The scientific community is currently exploring whether high levels of alkalinity in drinking water are linked to certain health disorders, such as osteoporosis.

    Cộng đồng khoa học hiện đang tìm hiểu xem liệu nồng độ kiềm cao trong nước uống có liên quan đến một số rối loạn sức khỏe như loãng xương hay không.

  • Environmental conservationists demand that local authorities monitor and manage the alkalinity levels in the region's rivers, as excessively high levels can lead to fish mortality.

    Các nhà bảo tồn môi trường yêu cầu chính quyền địa phương giám sát và quản lý mức độ kiềm trong các con sông trong khu vực, vì mức độ quá cao có thể dẫn đến cá chết.

  • The alkalinity of the wood ash used in the production of soap can significantly impact the pH balance of the finished product.

    Độ kiềm của tro gỗ được sử dụng trong quá trình sản xuất xà phòng có thể ảnh hưởng đáng kể đến độ pH của sản phẩm hoàn thiện.

  • Agricultural experts agree that crops thrive in soil with moderate alkalinity, as this helps to maintain a healthy nutrient balance.

    Các chuyên gia nông nghiệp đồng ý rằng cây trồng phát triển tốt trong đất có độ kiềm vừa phải vì điều này giúp duy trì sự cân bằng dinh dưỡng lành mạnh.

  • Researchers are experimenting with using seawater with high alkalinity levels in energy generation technology, as it could potentially increase efficiency and offset some of the carbon emissions associated with traditional power production methods.

    Các nhà nghiên cứu đang thử nghiệm sử dụng nước biển có độ kiềm cao trong công nghệ sản xuất năng lượng vì nó có khả năng tăng hiệu quả và bù đắp một phần lượng khí thải carbon liên quan đến các phương pháp sản xuất điện truyền thống.