Định nghĩa của từ baking soda

baking sodanoun

bột nở

/ˈbeɪkɪŋ səʊdə//ˈbeɪkɪŋ səʊdə/

Thuật ngữ "baking soda" thường được sử dụng ở Hoa Kỳ để chỉ natri bicarbonate, một hợp chất hóa học có dạng tinh thể màu trắng. Việc sử dụng nó như một chất tạo bọt trong quá trình nướng có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19, khi ứng dụng chính của nó được phát hiện bởi một nhà khoa học tên là Austin Parsons, người nhận ra khả năng giải phóng khí carbon dioxide khi hòa tan trong nước. Ban đầu được gọi là "saleratus", viết tắt của "natri salicate", Parsons nhận ra tiềm năng của nó như một chất thay thế cho muối amoniac có mùi khó chịu được sử dụng làm chất tạo bọt trong bánh mì và bánh ngọt, và nó nhanh chóng trở nên phổ biến trong ngành công nghiệp làm bánh. Thuật ngữ "baking soda" xuất hiện vào cuối những năm 1800 khi các nhà sản xuất lớn như Arm & Hammer bắt đầu tiếp thị nó như một sản phẩm làm sạch nhà cửa, nhấn mạnh tính linh hoạt của nó như một chất tẩy rửa không mài mòn, chất khử mùi và chất kháng axit. Tên "baking soda" được chọn để nhấn mạnh công dụng chính của nó như một thành phần làm bánh, trong khi "Arm & Hammer" vẫn là một thương hiệu gia dụng nổi tiếng cho đến ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • In this recipe, we use baking soda as a leavening agent to help the batter rise and create a light, airy texture.

    Trong công thức này, chúng tôi sử dụng baking soda như một chất tạo bọt để giúp bột nở và tạo ra kết cấu nhẹ, xốp.

  • Make sure to add the baking soda to the wet ingredients before mixing them in, so it dissolves completely.

    Đảm bảo thêm baking soda vào các nguyên liệu ướt trước khi trộn để baking soda tan hoàn toàn.

  • The baking soda reacts with the acid in the recipe, such as vinegar or lemon juice, to release carbon dioxide and expand the batter.

    Baking soda phản ứng với axit trong công thức, chẳng hạn như giấm hoặc nước cốt chanh, để giải phóng carbon dioxide và làm bột nở ra.

  • Too much baking soda can result in a soapy taste, so it's important not to overdo it.

    Quá nhiều baking soda có thể khiến sản phẩm có vị xà phòng, vì vậy điều quan trọng là không nên dùng quá nhiều.

  • For best results, substitute baking soda with baking powder in recipes that do not contain acidic ingredients.

    Để có kết quả tốt nhất, hãy thay thế baking soda bằng bột nở trong các công thức không chứa thành phần có tính axit.

  • If your baking soda has been sitting in your pantry for a long time, it may lose potency and you should replace it.

    Nếu baking soda để trong tủ đựng thức ăn trong một thời gian dài, nó có thể mất tác dụng và bạn nên thay thế.

  • You can test the freshness of baking soda by adding a few drops of vinegar. If it fizzes, it's still good to use.

    Bạn có thể kiểm tra độ tươi của baking soda bằng cách thêm vài giọt giấm. Nếu nó sủi bọt, thì vẫn có thể sử dụng được.

  • Some bakers prefer to use cream of tartar in place of baking soda to control the acidity of the recipe.

    Một số thợ làm bánh thích sử dụng kem tartar thay cho baking soda để kiểm soát độ chua của công thức.

  • Baking soda is also a natural cleaner and deodorizer, making it a versatile ingredient in the kitchen and beyond.

    Baking soda cũng là chất tẩy rửa và khử mùi tự nhiên, khiến nó trở thành một thành phần đa năng trong nhà bếp và nhiều nơi khác.

  • Remember to adjust the amount of baking soda based on the size of your recipe, as too little or too much can affect the final result.

    Nhớ điều chỉnh lượng baking soda dựa trên kích thước của công thức, vì quá ít hoặc quá nhiều đều có thể ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng.

Từ, cụm từ liên quan