Định nghĩa của từ spoiler alert

spoiler alertnoun

cảnh báo spoiler

/ˈspɔɪlər əlɜːt//ˈspɔɪlər əlɜːrt/

Thuật ngữ "spoiler alert" xuất hiện vào cuối những năm 1990, để đáp lại sự phổ biến ngày càng tăng của các chương trình truyền hình dài tập và việc xem phim liên tục. Trước khi các dịch vụ phát trực tuyến ra đời, người xem thường phải đợi một tuần giữa các tập phim của chương trình yêu thích, tạo điều kiện cho các thông tin tiết lộ nội dung phim lan truyền qua truyền miệng, tiêu đề tin tức hoặc vô tình xem do lỗi lịch phát sóng. Để giảm thiểu vấn đề này, một số người xem bắt đầu phát "spoiler alerts" trước khi chia sẻ thông tin chi tiết về các nút thắt trong cốt truyện, cái chết của nhân vật hoặc các diễn biến quan trọng khác. Khái niệm này đã thu hút sự chú ý trong các cộng đồng và diễn đàn trực tuyến, đặc biệt là trong số những người hâm mộ các chương trình có cốt truyện phức tạp và lượng người theo dõi trung thành, chẳng hạn như "Buffy the Vampire Slayer", "Lost" và "Game of Thrones". Theo thời gian, "spoiler alert" đã trở thành một cụm từ được công nhận rộng rãi, gợi lên ý thức về trách nhiệm cộng đồng và phép xã giao giữa những người xem tôn trọng nhu cầu riêng tư và bất ngờ trong quá trình kể chuyện. Việc sử dụng cụm từ này hiện đã mở rộng ra ngoài các phương tiện truyền thông truyền thống để bao gồm cả thông tin tiết lộ nội dung phim trong sách, phim và trò chơi điện tử, cũng như các phân tích chuyên sâu và thảo luận quan trọng về nhiều hình thức văn hóa đại chúng khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • "Before we dive into the shocking twist at the end of the movie, I should give a spoiler alert. If you haven't watched it yet, you may want to look away."

    "Trước khi chúng ta đi sâu vào tình tiết bất ngờ ở cuối phim, tôi xin đưa ra cảnh báo tiết lộ nội dung phim. Nếu bạn chưa xem, có thể bạn nên xem đi chỗ khác."

  • "In case you're still catching up on the last season of your favorite TV show, I'll put a spoiler alert for what happened in the finale."

    "Trong trường hợp bạn vẫn đang theo dõi mùa cuối cùng của chương trình truyền hình yêu thích, tôi sẽ bật mí nội dung phim trong tập cuối."

  • "If you don't want to know the identity of the killer in the latest thriller, now's the time to leave the room. Spoiler alert!"

    "Nếu bạn không muốn biết danh tính của kẻ giết người trong bộ phim kinh dị mới nhất, thì bây giờ là lúc rời khỏi phòng. Cảnh báo tiết lộ nội dung phim!"

  • "I won't reveal the ending to the book, but I will say that there's a major plot twist that you won't see coming. Spoiler alert!"

    "Tôi sẽ không tiết lộ kết thúc của cuốn sách, nhưng tôi sẽ nói rằng có một bước ngoặt lớn trong cốt truyện mà bạn sẽ không thể đoán trước được. Cảnh báo tiết lộ nội dung!"

  • "Be warned, this article contains spoilers for the midseason finale of the drama series. If you're not caught up, read at your own risk."

    "Xin lưu ý, bài viết này có tiết lộ nội dung tập cuối giữa mùa của loạt phim truyền hình này. Nếu bạn chưa theo dõi, hãy tự chịu rủi ro khi đọc."

  • "I don't want to ruin the big reveal in this week's episode, so I'll put a spoiler alert here before I continue."

    "Tôi không muốn tiết lộ nội dung chính của tập phim tuần này nên tôi sẽ để cảnh báo tiết lộ trước khi tiếp tục."

  • "If you're planning to see the blockbuster movie this weekend, I suggest leaving the room now. There's a huge spoiler coming up."

    "Nếu bạn đang có kế hoạch xem phim bom tấn vào cuối tuần này, tôi khuyên bạn nên rời khỏi phòng ngay bây giờ. Có một tiết lộ lớn sắp được tiết lộ."

  • "As a courtesy to my readers who haven't read the latest release from your favorite author, I'll put a spoiler alert here before I share my thoughts."

    "Để tỏ lòng tôn trọng với những độc giả chưa đọc tác phẩm mới nhất của tác giả yêu thích, tôi sẽ đặt cảnh báo tiết lộ nội dung ở đây trước khi chia sẻ suy nghĩ của mình."

  • "Without further ado, I'll share the shocking ending to the play we saw last night. Spoiler alert!"

    "Không cần phải nói thêm nữa, tôi sẽ chia sẻ cái kết gây sốc của vở kịch mà chúng ta đã xem tối qua. Cảnh báo tiết lộ nội dung!"

  • "I've been dying to talk about the cliffhanger at the end of the latest Netflix series, but I'll give a spoiler alert first."

    "Tôi rất muốn nói về tình tiết hồi hộp ở cuối loạt phim mới nhất của Netflix, nhưng trước tiên tôi sẽ tiết lộ nội dung phim."

Từ, cụm từ liên quan