Định nghĩa của từ push notification

push notificationnoun

thông báo đẩy

/ˈpʊʃ nəʊtɪfɪkeɪʃn//ˈpʊʃ nəʊtɪfɪkeɪʃn/

Khái niệm thông báo đẩy bắt nguồn từ giữa những năm 2000 với sự ra đời của điện thoại thông minh và ứng dụng di động. Khi người dùng bắt đầu truy cập nhiều thông tin và dịch vụ hơn thông qua thiết bị của họ, các nhà phát triển nhận ra nhu cầu về một cách để giao tiếp với người dùng bên ngoài ứng dụng và cung cấp thông tin quan trọng theo thời gian thực. Thuật ngữ "push notification" được đặt ra để mô tả một loại tin nhắn được gửi trực tiếp đến thiết bị của người dùng từ máy chủ mà không cần bất kỳ hành động nào của người dùng. Những thông báo này có thể được tùy chỉnh dựa trên sở thích của người dùng và hành vi của ứng dụng, biến chúng thành một công cụ mạnh mẽ để thu hút và duy trì ứng dụng di động. Ban đầu, công nghệ này chỉ giới hạn ở các hệ điều hành như iOS của Apple và Android của Google, nhưng nó đã sớm trở thành một tính năng tiêu chuẩn trong toàn ngành. Ngày nay, thông báo đẩy được các doanh nghiệp, tổ chức tin tức và ứng dụng truyền thông xã hội sử dụng để cung cấp các bản cập nhật kịp thời và được cá nhân hóa cho người dùng, cải thiện trải nghiệm di động tổng thể của họ.

namespace
Ví dụ:
  • As soon as the app is downloaded, users will receive a push notification welcoming them and inviting them to create an account.

    Ngay sau khi tải ứng dụng xuống, người dùng sẽ nhận được thông báo đẩy chào mừng và mời họ tạo tài khoản.

  • The push notification alerted the user that a new update is available, prompting them to download it.

    Thông báo đẩy cảnh báo người dùng rằng có bản cập nhật mới và nhắc họ tải xuống.

  • The push notification reminded the user of an upcoming appointment, helping them remember to attend.

    Thông báo đẩy nhắc nhở người dùng về cuộc hẹn sắp tới, giúp họ nhớ tham dự.

  • The push notification informed the user of a sale, encouraging them to make a purchase.

    Thông báo đẩy sẽ thông báo cho người dùng về đợt giảm giá, khuyến khích họ mua hàng.

  • The push notification notified the user that their order has been shipped, providing them with the tracking number.

    Thông báo đẩy sẽ thông báo cho người dùng rằng đơn hàng của họ đã được chuyển đi, đồng thời cung cấp cho họ số theo dõi.

  • The push notification congratulated the user on achieving a new goal, providing them with encouragement to continue.

    Thông báo đẩy chúc mừng người dùng đã đạt được mục tiêu mới, khuyến khích họ tiếp tục.

  • The push notification warned the user of a severe weather alert in their area, ensuring their safety.

    Thông báo đẩy cảnh báo người dùng về cảnh báo thời tiết khắc nghiệt ở khu vực của họ, đảm bảo an toàn cho họ.

  • The push notification promoted the user to leave a review, positively impacting the business's rating.

    Thông báo đẩy khuyến khích người dùng để lại đánh giá, tác động tích cực đến xếp hạng của doanh nghiệp.

  • The push notification recommended similar products to the user based on their recent searches, increasing sales.

    Thông báo đẩy đề xuất các sản phẩm tương tự cho người dùng dựa trên các tìm kiếm gần đây của họ, giúp tăng doanh số.

  • The push notification requested the user to download a related app, aimed at enhancing their user experience.

    Thông báo đẩy yêu cầu người dùng tải xuống ứng dụng liên quan, nhằm mục đích nâng cao trải nghiệm người dùng.

Từ, cụm từ liên quan