Định nghĩa của từ airstream

airstreamnoun

luồng không khí

/ˈeəstriːm//ˈerstriːm/

Từ "Airstream" thực ra có nhiều nguồn gốc, nhưng nguồn gốc được chấp nhận phổ biến nhất bắt nguồn từ lớp vỏ nhôm đặc trưng của xe kéo du lịch. Màu nhôm chính xác được sử dụng, được gọi là menalite, mang lại cho xe kéo vẻ ngoài lấp lánh, hợp lý gợi nhớ đến những chiếc máy bay có lớp vỏ bạc thời bấy giờ. Trên thực tế, một trong những tên gọi đầu tiên của xe kéo là "Silver Streak", sau đó được rút ngắn thành "Silvertree". Một tên gọi ban đầu khác là "Silver Cloud", sau này được công ty sử dụng làm dòng xe kéo riêng. Tên Airstream chính thức ra mắt vào năm 1931, khi Wally Byam, người sáng lập công ty, sáp nhập doanh nghiệp sản xuất xe kéo của mình với một công ty khác có tên là "Glasstite". Vào thời điểm đó, xe kéo du lịch có vách kính vẫn chưa được thị trường chú ý và Glasstite đang gặp khó khăn. Byam đề xuất rằng họ nên kết hợp các nguồn lực của mình và gọi công ty mới là "Airstream". Cái tên được chọn một phần vì hàm ý trên không và một phần vì nó nghe giống như "dòng không khí". Vì vậy, khi nghe đến từ "Airstream", bạn có thể tưởng tượng đến thiết kế khí động học, bóng bẩy của những chiếc xe kéo và cảm giác hoài niệm khi lái chiếc xe màu bạc này trên đường.

namespace
Ví dụ:
  • My friend has always dreamed of owning an airstream and living a nomadic lifestyle.

    Bạn tôi luôn mơ ước sở hữu một chiếc Airstream và sống cuộc sống du mục.

  • The vintage airstream parked at the festival caught everyone's eye with its sleek silver exterior.

    Chiếc xe Airstream cổ điển đỗ tại lễ hội đã thu hút mọi ánh nhìn với vẻ ngoài bóng bẩy màu bạc.

  • We spent last summer road-tripping in my aunt's airstream, visiting national parks and campgrounds across the country.

    Mùa hè năm ngoái, chúng tôi đã dành chuyến đi đường dài trên chiếc xe của dì tôi, ghé thăm các công viên quốc gia và khu cắm trại trên khắp cả nước.

  • The airstream trailer allowed us to bring all the comforts of home with us on our camping trip without sacrificing any of the adventure.

    Xe kéo Airstream cho phép chúng tôi mang theo mọi tiện nghi ở nhà trong chuyến cắm trại mà không làm mất đi bất kỳ cuộc phiêu lưu nào.

  • The airstream has become a symbol of the open road and the freedom to travel wherever and whenever you want.

    Dòng xe Airstream đã trở thành biểu tượng của con đường rộng mở và sự tự do di chuyển bất cứ nơi đâu và bất cứ khi nào bạn muốn.

  • We hosted a small wedding for our daughter and son-in-law in our backyard, complete with a vintage airstream serving as the photo booth.

    Chúng tôi đã tổ chức một đám cưới nhỏ cho con gái và con rể ở sân sau nhà, có cả một chiếc máy bay phản lực cổ điển dùng làm buồng chụp ảnh.

  • The campervan rental company offered airstreams as a luxury option for a more upscale camping experience.

    Công ty cho thuê xe cắm trại cung cấp xe Airstream như một lựa chọn sang trọng cho trải nghiệm cắm trại cao cấp hơn.

  • Some people prefer the convenience of airstreams over tents as they offer insulation, heating, and air conditioning.

    Một số người thích sự tiện lợi của lều bạt hơn là lều vì chúng có khả năng cách nhiệt, sưởi ấm và điều hòa không khí.

  • The airstream's unique design has inspired a range of guitars called the "airstream acoustic".

    Thiết kế độc đáo của Airstream đã truyền cảm hứng cho một loạt đàn guitar được gọi là "Airstream Acoustic".

  • Airstreams have been featured in numerous films and TV shows, including "Alice in Wonderland" and "Mad Men".

    Airstream đã xuất hiện trong nhiều bộ phim và chương trình truyền hình, bao gồm "Alice ở xứ sở thần tiên" và "Mad Men".