Định nghĩa của từ silverside

silversidenoun

mặt bạc

/ˈsɪlvəsaɪd//ˈsɪlvərsaɪd/

Thuật ngữ "silverside" dùng để chỉ một nhóm cá biển có đặc điểm là hai bên hông có màu bạc. Tên "silverside" có nguồn gốc từ màu bạc sáng của cá ở hai bên hông, tương phản với màu sẫm hơn ở lưng và bụng. Tên khoa học của nhóm cá này là "Clupeidae", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "klupe", có nghĩa là "heap" hoặc "chồng". Tên này được nhà tự nhiên học người Thụy Điển Carl Linnaeus đặt ra vào thế kỷ 18 vì loài cá này thường tụ tập thành đàn, trông giống như một đống hoặc một đống. Người ta tin rằng từ "silverside" có nguồn gốc từ Anh vào thế kỷ 17 khi những loài cá này thường được bán làm thực phẩm. Màu bạc ở hai bên là đặc điểm phân biệt giúp các thương gia phân biệt chúng với các loài cá có vẻ ngoài tương tự, chẳng hạn như cá cơm và cá trích, được bán với giá cao hơn. Việc sử dụng từ "silverside" đã phát triển theo thời gian, trở thành tên gọi chung cho các loài được tìm thấy ở cả môi trường nước ngọt và nước biển, đặc biệt là ở Bắc Mỹ và vùng Caribe. Một số ví dụ về các loài được gọi là silversides bao gồm cá silverside Đại Tây Dương (Menidia menidia), cá silverside threadfin (Leiopterus xantura) và cá silverside blackfin (Atherinopsis disudarius).

Tóm Tắt

type danh từ

meaningphần ngon nhất của thăn bò

namespace
Ví dụ:
  • The family ordered a few pounds of fresh silverside to make traditional corned beef and cabbage for their St. Patrick's Day dinner.

    Gia đình đã đặt mua một vài pound thịt bò muối tươi để làm món thịt bò muối và bắp cải truyền thống cho bữa tối Ngày Thánh Patrick của họ.

  • The local fishmonger has a wide selection of silverside, which is a popular cut of fish for smoking and salt curing.

    Người bán cá địa phương có nhiều loại cá chẽm, một loại cá thường được dùng để hun khói và ướp muối.

  • The fishermen caught several silverside while reeling in their tuna lines, a common occurrence in the Atlantic Ocean.

    Những người đánh cá đã bắt được nhiều cá ngừ khi đang câu cá ngừ, một hiện tượng thường thấy ở Đại Tây Dương.

  • The chef perfectly seared the silverside before wrapping it in aluminum foil and roasting it to tender, flaky perfection.

    Đầu bếp áp chảo phần thịt bên trong một cách hoàn hảo trước khi gói nó trong giấy bạc và nướng cho đến khi nó mềm và tơi xốp hoàn hảo.

  • The silver-colored side of the fish, called the silverside, is the part that's typically eaten, whether grilled, fried, or used for smoking and preservation.

    Phần thịt cá có màu bạc, gọi là silverside, là phần thường được dùng để ăn, có thể nướng, chiên hoặc dùng để hun khói và bảo quản.

  • In many coastal towns, silverside is a staple food item during the winter months when fresh catches are harder to come by.

    Ở nhiều thị trấn ven biển, cá bơn là thực phẩm chủ yếu trong những tháng mùa đông khi việc đánh bắt cá tươi trở nên khó khăn hơn.

  • Siliverside is often served as part of a traditional Caribbean meal, especially in dishes like Jamaican fish cake or steel drum fish.

    Siliverside thường được dùng như một phần của bữa ăn truyền thống vùng Caribe, đặc biệt là trong các món ăn như bánh cá Jamaica hoặc cá trống thép.

  • The silverside fish, also known as the oceanic silverside, belongs to the family silverbelly fishes, a species found in offshore environments all over the world.

    Cá mú, còn được gọi là cá mú đại dương, thuộc họ cá mú, một loài được tìm thấy ở môi trường ngoài khơi trên khắp thế giới.

  • The silverside's unique silver coloration helps it blend in with its surroundings, making it camouflaged from potential predators.

    Màu bạc độc đáo của cá mú giúp chúng hòa nhập với môi trường xung quanh, ngụy trang khỏi những kẻ săn mồi tiềm tàng.

  • The diet of the silverside consists mainly of small crustaceans and zooplankton, making it an important prey species in many coastal ecosystems.

    Chế độ ăn của cá mú chủ yếu bao gồm các loài giáp xác nhỏ và động vật phù du, khiến chúng trở thành loài con mồi quan trọng trong nhiều hệ sinh thái ven biển.

Từ, cụm từ liên quan

All matches