Định nghĩa của từ airer

airernoun

máy bay

/ˈeərə(r)//ˈerər/

Từ "airer" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 do máy giặt ngày càng phổ biến. Trước thời điểm này, giặt giũ thường được thực hiện bằng tay và quần áo được phơi trên giá treo quần áo, dây phơi hoặc chỉ cần treo trong nhà. Tuy nhiên, khi máy giặt trở nên phổ biến hơn, nhu cầu về một thiết bị cụ thể để giữ quần áo ướt và hỗ trợ quá trình sấy khô trở nên rõ ràng. Giá phơi, còn được gọi là giá phơi, là một thiết bị được sử dụng để treo quần áo ướt để sấy khô. Nó thường bao gồm một khung hoặc móc để treo quần áo, thường có thể điều chỉnh chiều cao và khoảng cách để chứa nhiều loại quần áo khác nhau. Từ "airer" là sự kết hợp của các từ "air" và "receiver," phản ánh công nghệ mới liên quan đến việc sấy khô quần áo ướt một cách nhanh chóng và hiệu quả. Phát minh ra giá phơi đã cách mạng hóa quy trình giặt giũ, giúp quần áo ướt có thể được sấy khô nhanh chóng và đều. Đổi lại, điều này giúp các gia đình dễ dàng giặt số lượng quần áo lớn hơn và giúp phổ biến thói quen giặt giũ thường xuyên trong các gia đình trên khắp thế giới. Ngày nay, máy sấy được sử dụng rộng rãi trong các hộ gia đình cũng như trong các cơ sở giặt là thương mại, nơi chúng đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động giặt là quy mô lớn. Sự tiện lợi và tính linh hoạt của chúng đã biến chúng thành một phần thiết yếu của các hoạt động giặt là hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • After washing our clothes, we hang them on the airer to dry instead of using the dryer.

    Sau khi giặt quần áo, chúng ta thường phơi chúng trên giàn phơi thay vì dùng máy sấy.

  • I forgot to bring my towel back from the bathroom, so it's still draped over the airer.

    Tôi quên mang khăn tắm từ phòng tắm về nên nó vẫn còn phủ trên giá phơi đồ.

  • The damp clothes are humming slightly on the airer, as the cold winter breeze struggles to dry them.

    Những bộ quần áo ẩm đang kêu vo ve nhẹ trên giá phơi, trong khi làn gió lạnh mùa đông đang cố gắng làm khô chúng.

  • I'm not a big fan of creepy crawlies, so I always make sure to hang my laundry on the airer indoors, away from spiders and their webs.

    Tôi không thích những loài côn trùng đáng sợ nên tôi luôn đảm bảo phơi quần áo trên giàn phơi trong nhà, tránh xa nhện và mạng nhện.

  • I prefer using the airer to line-dry my clothes because it saves energy and money, and helps to preserve the shape and color of the fabric.

    Tôi thích dùng máy sấy để phơi quần áo vì nó tiết kiệm năng lượng và tiền bạc, đồng thời giúp giữ nguyên hình dạng và màu sắc của vải.

  • The airer has become a temporary art installation as my kids have turned it into a make-believe castle, complete with streamers and princesses.

    Chiếc máy bay này đã trở thành một tác phẩm nghệ thuật tạm thời khi bọn trẻ nhà tôi biến nó thành một lâu đài tưởng tượng, đầy đủ cờ đuôi nheo và công chúa.

  • As I iron the wrinkles out of my shirt, I can't help but hear the distant sound of clothes rustling on the airer outside.

    Khi đang là phẳng những nếp nhăn trên áo sơ mi, tôi không thể không nghe thấy tiếng quần áo sột soạt trên giá phơi ở bên ngoài.

  • It's a rare sunny day in Britain, and our laundry has transformed the airer into a colorful canvas, dancing in the breeze.

    Đây là một ngày nắng hiếm hoi ở Anh và việc giặt giũ đã biến chiếc máy phơi quần áo thành một tấm vải bạt đầy màu sắc, nhảy múa trong gió.

  • The terracotta-tiled floor beneath the airer is sticky with condensation, as the damp clothes shed their moisture into the air.

    Sàn gạch đất nung bên dưới lò phơi bị đọng nước do quần áo ẩm thoát hơi nước vào không khí.

  • Hanging our clothes on the airer before bed gives us the sweet, fresh scent of laundry waiting to be welcomed in the morning.

    Phơi quần áo trên giá phơi trước khi đi ngủ giúp chúng ta tận hưởng mùi hương ngọt ngào, tươi mát của quần áo giặt xong vào sáng hôm sau.