Định nghĩa của từ airlift

airliftnoun

Không vận

/ˈeəlɪft//ˈerlɪft/

Từ "airlift" xuất hiện trong Thế chiến II, kết hợp danh từ "air" với động từ "lift". Sự kết hợp này đã nắm bắt hoàn hảo hành động vận chuyển người hoặc hàng hóa bằng đường hàng không, đặc biệt là trong các tình huống khẩn cấp. Lần đầu tiên thuật ngữ này được sử dụng đáng chú ý là trong Chiến dịch không vận Berlin (1948-49), khi các đồng minh phương Tây vận chuyển các nguồn cung cấp thiết yếu đến Tây Berlin, nơi bị Liên Xô phong tỏa. Thành công của chiến dịch đã đưa "airlift" vào từ điển, biểu thị một chiến dịch trên không nhanh chóng và quan trọng để cung cấp viện trợ hoặc cứu hộ.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningcầu hàng không

namespace
Ví dụ:
  • In 1971, during the Bangladesh Liberation War, the Indian Air Force executed a significant airlift operation to evacuate stranded civilians from war-torn Dhaka.

    Năm 1971, trong Chiến tranh giải phóng Bangladesh, Không quân Ấn Độ đã thực hiện một chiến dịch vận tải hàng không quan trọng để sơ tán dân thường bị mắc kẹt khỏi thành phố Dhaka đang bị chiến tranh tàn phá.

  • During the Iran-Iraq War, United Nations forces orchestrated an extensive airlift to deliver food and medical supplies to civilians living in conflict zones.

    Trong Chiến tranh Iran-Iraq, lực lượng Liên Hợp Quốc đã điều phối một cuộc không vận quy mô lớn để cung cấp thực phẩm và vật tư y tế cho người dân sống trong các khu vực xung đột.

  • After Cyclone Idai hit Mozambique in 2019, several countries began a large-scale airlift to deliver humanitarian aid and search-and-rescue teams.

    Sau khi cơn bão Idai tấn công Mozambique vào năm 2019, một số quốc gia đã bắt đầu vận chuyển hàng không quy mô lớn để cung cấp viện trợ nhân đạo và các đội tìm kiếm cứu nạn.

  • The UN used airlift operations to move people out of war zones in the former Yugoslavia in the 1990s.

    Liên Hợp Quốc đã sử dụng hoạt động vận tải hàng không để di chuyển người dân ra khỏi các khu vực chiến sự ở Nam Tư cũ vào những năm 1990.

  • The Allied forces employed airlift strategies during the Berlin Airlift, which kept the city fed and supplied for almost a year when Soviet Union blockaded West Berlin.

    Quân Đồng minh đã sử dụng chiến lược vận tải hàng không trong Chiến dịch vận tải hàng không Berlin, giúp duy trì lương thực và nhu yếu phẩm cho thành phố trong gần một năm khi Liên Xô phong tỏa Tây Berlin.

  • During the recently concluded conflict in Afghanistan, NATO conducted several airlift efforts to evacuate foreign nationals and Afghan civilians.

    Trong cuộc xung đột mới kết thúc ở Afghanistan, NATO đã thực hiện một số nỗ lực vận chuyển hàng không để sơ tán công dân nước ngoài và thường dân Afghanistan.

  • During the Gulf War, US forces used airlift operations to swiftly dispatch troops and war supplies to the region.

    Trong Chiến tranh vùng Vịnh, quân đội Hoa Kỳ đã sử dụng các hoạt động không vận để nhanh chóng điều động quân đội và vật tư chiến tranh đến khu vực.

  • In Liberia, during the civil war in the 1990s, an international force employed airlift tactics to provide medical aid, food, and security to people affected by the conflict.

    Tại Liberia, trong cuộc nội chiến những năm 1990, một lực lượng quốc tế đã sử dụng chiến thuật vận tải hàng không để cung cấp viện trợ y tế, thực phẩm và an ninh cho những người dân bị ảnh hưởng bởi cuộc xung đột.

  • In Somalia in the early 1990s, UN forces utilized airlift missions to evacuate foreign nationals from the areas of turmoil.

    Vào đầu những năm 1990 tại Somalia, lực lượng Liên Hợp Quốc đã sử dụng các nhiệm vụ vận tải hàng không để sơ tán công dân nước ngoài khỏi những khu vực bất ổn.

  • The Israel Defense Forces used airlifts during the 973 Yom Kippur War to provide war supplies and reinforcements to troops on the ground.

    Lực lượng Phòng vệ Israel đã sử dụng cầu hàng không trong Chiến tranh Yom Kippur 973 để cung cấp nhu yếu phẩm chiến tranh và quân tiếp viện cho quân đội trên bộ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches