Định nghĩa của từ age set

age setnoun

bộ tuổi

/ˈeɪdʒ set//ˈeɪdʒ set/

Thuật ngữ "age set" dùng để chỉ một nhóm người sinh ra cùng thời điểm, có những trải nghiệm xã hội và văn hóa tương tự do bản chất lịch sử và chu kỳ của nhiều xã hội truyền thống châu Phi. Khái niệm này có thể bắt nguồn từ nghiên cứu dân tộc học châu Phi vào thế kỷ 19. Các nhà nhân chủng học châu Âu lần đầu tiên bắt gặp hệ thống độ tuổi trong quá trình khám phá châu Phi, đặc biệt là ở Đông và Nam Phi. Họ quan sát thấy rằng các nhóm tuổi hoặc thế hệ người tuân theo độ tuổi cố định và chuyển đổi qua các giai đoạn cụ thể trong xã hội, chẳng hạn như tuổi vị thành niên, kết hôn, làm cha mẹ và nghỉ hưu. Thuật ngữ tiếng Swahili "umoja wa villi" được các học giả đặt ra để mô tả các nhóm tuổi này. Sau đó, thuật ngữ "độ tuổi" được các học giả về châu Phi giới thiệu vào những năm 1920 để truyền đạt khái niệm phương Tây về các loại tuổi trong các xã hội châu Phi một cách toàn diện hơn. Hệ thống độ tuổi đóng vai trò quan trọng trong các xã hội truyền thống châu Phi bằng cách thúc đẩy xã hội hóa, giáo dục và đào tạo lãnh đạo. Nó cũng thúc đẩy ý thức về bản sắc tập thể, trách nhiệm chung và sự hỗ trợ lẫn nhau giữa các thành viên trong cùng một độ tuổi. Tuy nhiên, tác động của chủ nghĩa thực dân và hiện đại hóa đối với xã hội truyền thống châu Phi đã làm suy yếu và đe dọa tính liên tục của hệ thống phân chia độ tuổi ở nhiều khu vực.

namespace
Ví dụ:
  • In some traditional societies, people are often identified by their age set, a group of individuals who were born around the same time and initiate into adulthood together.

    Trong một số xã hội truyền thống, mọi người thường được xác định theo độ tuổi, một nhóm cá nhân được sinh ra cùng thời điểm và cùng nhau bước vào tuổi trưởng thành.

  • Within an age set, members share a collective identity and have specific roles and responsibilities within their communities.

    Trong một độ tuổi nhất định, các thành viên chia sẻ bản sắc tập thể và có vai trò và trách nhiệm cụ thể trong cộng đồng của họ.

  • As they grow older, age sets cycle through various stages, with those who have undergone initiation becoming mentors to younger members in the group.

    Khi họ lớn lên, nhóm tuổi sẽ trải qua nhiều giai đoạn khác nhau, trong đó những người đã trải qua nghi lễ khởi đầu sẽ trở thành người cố vấn cho các thành viên trẻ hơn trong nhóm.

  • Age sets also provide social cohesion and unity, as they serve as a liaison between older and younger generations, bridging the gap between traditional and contemporary values.

    Độ tuổi cũng tạo nên sự gắn kết và thống nhất trong xã hội vì chúng đóng vai trò là cầu nối giữa thế hệ cũ và thế hệ trẻ, thu hẹp khoảng cách giữa các giá trị truyền thống và đương đại.

  • Some traditional societies view age sets as a way to maintain social order and preserve cultural heritage, as they provide a structured way for individuals to assume leadership roles and contribute to their communities.

    Một số xã hội truyền thống coi độ tuổi là cách duy trì trật tự xã hội và bảo tồn di sản văn hóa, vì chúng cung cấp một phương pháp có cấu trúc để cá nhân đảm nhận vai trò lãnh đạo và đóng góp cho cộng đồng của họ.

  • Age sets can also be used as a way to manage generational mobility, as individuals move through the different stages of their age set and assume increasingly complex roles and responsibilities within their communities.

    Độ tuổi cũng có thể được sử dụng như một cách để quản lý tính di động giữa các thế hệ, khi mỗi cá nhân trải qua các giai đoạn khác nhau trong độ tuổi của mình và đảm nhận những vai trò và trách nhiệm ngày càng phức tạp hơn trong cộng đồng của họ.

  • However, with the spread of modernization and Westernization, age sets have come under threat, as younger generations increasingly reject traditional norms and institutions.

    Tuy nhiên, cùng với sự phát triển của hiện đại hóa và Tây hóa, lứa tuổi này đang bị đe dọa vì thế hệ trẻ ngày càng từ chối các chuẩn mực và thể chế truyền thống.

  • Nonetheless, age sets continue to remain an important aspect of traditional societies, as they provide a sense of cultural continuity and social cohesion in the face of rapid social and economic change.

    Tuy nhiên, độ tuổi vẫn là một khía cạnh quan trọng của xã hội truyền thống vì chúng mang lại cảm giác về sự liên tục về văn hóa và gắn kết xã hội trước những thay đổi nhanh chóng về kinh tế và xã hội.

  • In some cases, age sets have also been adapted to meet modern needs, such as the use of age sets to provide healthcare services or to provide support for those affected by natural disasters.

    Trong một số trường hợp, độ tuổi cũng được điều chỉnh để đáp ứng nhu cầu hiện đại, chẳng hạn như sử dụng độ tuổi để cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc hỗ trợ những người bị ảnh hưởng bởi thiên tai.

  • Overall, age sets continue to play a significant role in traditional societies, providing a sense of identity, social cohesion, and cultural continuity for members of these communities.

    Nhìn chung, độ tuổi tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong xã hội truyền thống, mang lại ý thức về bản sắc, sự gắn kết xã hội và tính liên tục về văn hóa cho các thành viên trong những cộng đồng này.