Định nghĩa của từ aft

aftadverb, adjective

phía sau

/ɑːft//æft/

Từ "aft" có một lịch sử hấp dẫn! Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "æft", có nghĩa là "back" hoặc "behind". Danh từ tiếng Anh cổ này được cho là bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*aftiz", cũng có nghĩa là "back" hoặc "rear". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "aft" đã phát triển để mô tả thứ gì đó nằm phía sau hoặc ở phía sau của thứ gì đó khác. Ví dụ, một cánh buồm "aft" trên một con tàu là cánh buồm gần nhất với phía sau hoặc đuôi tàu. Theo thời gian, từ "aft" có thêm nhiều ý nghĩa khác. Vào thế kỷ 16, từ này bắt đầu được dùng để chỉ thời gian đã trôi qua, chẳng hạn như "the events were reported aft" (có nghĩa là sau). Nghĩa so sánh này của "aft" cuối cùng đã phát triển thành cách sử dụng hiện đại trong các cụm từ như "aft the storm" (có nghĩa là sau cơn bão). Trong suốt hành trình ngôn ngữ của mình, từ "aft" vẫn giữ được mối liên hệ với ý tưởng về một cái gì đó ở phía sau hoặc tiếp theo, thêm một lớp chiều sâu phong phú vào ý nghĩa của nó.

Tóm Tắt

type tính từ & phó từ

meaningở cuối tàu, ở đuôi tàu

examplefor and aft: từ đầu đến đuôi tàu, từ đằng mũi đến đằng lái tàu

namespace
Ví dụ:
  • The captain ordered the crew to secure the ropes on the starboard side and then head aft to the engine room.

    Thuyền trưởng ra lệnh cho thủy thủ đoàn buộc chặt dây thừng ở mạn phải rồi đi về phía đuôi tàu đến phòng máy.

  • After classes ended, the students gathered aft on the deck to play volleyball and enjoy the sea breeze.

    Sau khi lớp học kết thúc, các em học sinh tụ tập trên boong tàu để chơi bóng chuyền và tận hưởng làn gió biển.

  • As the sun began to set, the passengers made their way aft to the ship's observation deck to admire the colors of the sunset.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, hành khách đi về phía sau tàu đến đài quan sát của tàu để chiêm ngưỡng màu sắc của hoàng hôn.

  • The sailors hoisted the grimy sails and then turned aft, cutting through the water with ease.

    Các thủy thủ kéo những cánh buồm bẩn lên rồi quay thuyền về phía sau, dễ dàng rẽ nước.

  • The cook prepared the evening meal in the kitchen aft of the galley, ensuring that there was enough food for all the hungry passengers.

    Người đầu bếp chuẩn bị bữa tối trong bếp phía sau bếp, đảm bảo có đủ thức ăn cho tất cả hành khách đói bụng.

  • The boatswain signaled to the sailors to lower the lifeboats in case of an emergency and then took their position aft, supervising the drill.

    Người lái thuyền ra hiệu cho các thủy thủ hạ xuồng cứu sinh trong trường hợp khẩn cấp và sau đó vào vị trí phía sau tàu, giám sát cuộc diễn tập.

  • After a long day at sea, the tired sailors retired aft to their cabins, eager to sleep in their cozy bunks.

    Sau một ngày dài trên biển, các thủy thủ mệt mỏi trở về cabin của mình, háo hức được ngủ trên giường tầng ấm cúng.

  • The captain gave a stern warning to his crew to keep a close watch on the rudder and then headed aft to his cabin to prepare his evening meal.

    Vị thuyền trưởng đã cảnh báo nghiêm khắc thủy thủ đoàn của mình phải chú ý theo dõi bánh lái và sau đó đi về phía đuôi tàu đến cabin của mình để chuẩn bị bữa tối.

  • The passengers enjoyed a peaceful evening aft on the deck, listening to the soothing sound of the waves.

    Hành khách tận hưởng buổi tối yên bình trên boong tàu, lắng nghe âm thanh êm dịu của sóng biển.

  • The first mate instructed the sailors to fix the damaged rigging and then headed aft to the quarterdeck to supervise the operation.

    Thuyền phó hướng dẫn các thủy thủ sửa chữa phần dây buồm bị hỏng rồi đi về phía đuôi tàu đến sàn lái để giám sát hoạt động.