Định nghĩa của từ grown

grownadjective

tăng

/ɡrəʊn//ɡrəʊn/

Từ "grown" là phân từ quá khứ của động từ "grow", có nguồn gốc từ tiếng Đức nguyên thủy *grawan. Từ này bắt nguồn từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *gʷreh₂- "to grow, swell", cho thấy lịch sử lâu dài của từ này liên quan đến khái niệm phát triển và gia tăng. "n" kết thúc bằng "grown" là một đặc điểm ngữ pháp phổ biến trong các phân từ quá khứ của động từ tiếng Anh cổ, làm tăng thêm chiều sâu lịch sử của từ và mối liên hệ với sự phát triển của ngôn ngữ.

Tóm Tắt

type động tính từ quá khứ của grow

type tính từ

meaninglớn, trưởng thành

examplea grown man: một người đã trưởng thành

namespace
Ví dụ:
  • The apple tree in my backyard has grown tall and wide, providing a bountiful harvest every fall.

    Cây táo ở sân sau nhà tôi đã phát triển cao và rộng, cho thu hoạch bội thu vào mỗi mùa thu.

  • After years of hard work and determination, she has grown into a successful businesswoman.

    Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ và quyết tâm, cô đã trở thành một nữ doanh nhân thành đạt.

  • The young boy has grown so fast that his shoes no longer fit him!

    Cậu bé lớn nhanh đến nỗi đôi giày của cậu không còn vừa nữa!

  • The flower garden has grown beautifully with the help of regular watering and fertilizing.

    Vườn hoa đã phát triển tươi tốt nhờ việc tưới nước và bón phân thường xuyên.

  • The oaks in the park have grown so large that their branches touch the ground.

    Những cây sồi trong công viên đã phát triển lớn đến mức cành của chúng chạm tới mặt đất.

  • Over time, she has grown more confident and self-assured in her decisions.

    Theo thời gian, cô ấy ngày càng tự tin và quyết đoán hơn vào quyết định của mình.

  • The planting season has grown nearer, and it's time to get our hands dirty in the garden.

    Mùa trồng trọt đã đến gần và đã đến lúc chúng ta bắt tay vào làm vườn.

  • The little girl has grown into such a charming and intelligent young lady.

    Cô bé đã lớn thành một thiếu nữ duyên dáng và thông minh.

  • Our friendship has grown stronger with each passing year.

    Tình bạn của chúng tôi ngày càng bền chặt hơn theo từng năm.

  • The technology industry has grown exponentially with the rise of smartphones and the internet of things.

    Ngành công nghệ đã phát triển vượt bậc với sự ra đời của điện thoại thông minh và Internet vạn vật.