Định nghĩa của từ reworking

reworkingnoun

làm lại

/ˌriːˈwɜːkɪŋ//ˌriːˈwɜːrkɪŋ/

"Reworking" là một từ ghép được hình thành từ tiền tố "re-" có nghĩa là "again" hoặc "back" và động từ "working". Tiền tố "re-" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "re-" và cuối cùng là từ tiếng Latin "re-". Động từ "working" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "weorc", có nghĩa là "work". Do đó, "reworking" theo nghĩa đen có nghĩa là "working again", nhấn mạnh quá trình xem xét lại và sửa đổi công việc hiện có để cải thiện nó.

namespace
Ví dụ:
  • The writer spent several weeks reworking the plot of her novel to make it more engaging for readers.

    Tác giả đã dành nhiều tuần để chỉnh sửa lại cốt truyện của cuốn tiểu thuyết để hấp dẫn hơn với độc giả.

  • The editor suggested some reworking of the article to improve its flow and clarify the main points.

    Biên tập viên đề xuất chỉnh sửa lại bài viết để cải thiện mạch lạc và làm rõ những điểm chính.

  • The architect presented a new version of the building design, the result of extensive reworking to address community concerns.

    Kiến trúc sư đã trình bày một phiên bản mới của thiết kế tòa nhà, kết quả của quá trình cải tạo toàn diện để giải quyết các mối quan tâm của cộng đồng.

  • The painter reworked her canvas, striking a more vibrant palette and bolder brushstrokes.

    Người họa sĩ đã làm lại bức tranh, tạo ra bảng màu sống động hơn và nét vẽ đậm hơn.

  • After receiving feedback from beta testers, the software developer embarked on a thorough reworking of the interface to address user complaints.

    Sau khi nhận được phản hồi từ những người thử nghiệm bản beta, nhà phát triển phần mềm đã bắt tay vào việc thiết kế lại toàn bộ giao diện để giải quyết các khiếu nại của người dùng.

  • The students were tasked with reworking their essays to address grammatical errors and sentence structure issues.

    Học sinh được giao nhiệm vụ sửa lại bài luận để giải quyết các lỗi ngữ pháp và vấn đề về cấu trúc câu.

  • The musician spent hours reworking his guitar solo to better fit the mood of the song.

    Người nhạc sĩ đã dành nhiều giờ để chỉnh sửa lại đoạn độc tấu guitar của mình để phù hợp hơn với tâm trạng của bài hát.

  • The composer reworked the score for the orchestral piece, introducing new harmonies and instrumentation.

    Nhà soạn nhạc đã làm lại bản nhạc cho tác phẩm dành cho dàn nhạc, đưa vào những giai điệu và nhạc cụ mới.

  • The photographers reworked the lighting and angles to capture the subject in a more appealing and flattering way.

    Các nhiếp ảnh gia đã điều chỉnh lại ánh sáng và góc chụp để chụp được chủ thể theo cách hấp dẫn và đẹp mắt hơn.

  • The author reworked the opening chapter of his novel multiple times, trying to find the right tone and hook for his readers.

    Tác giả đã viết lại chương mở đầu của tiểu thuyết nhiều lần, cố gắng tìm ra giọng điệu và điểm nhấn phù hợp với độc giả.

Từ, cụm từ liên quan

All matches