Định nghĩa của từ acclimatization

acclimatizationnoun

thích nghi

/əˌklaɪmətaɪˈzeɪʃn//əˌklaɪmətəˈzeɪʃn/

"Acclimatization" bắt nguồn từ tiếng Latin "acclimare", có nghĩa là "làm cho phù hợp với khí hậu". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 18, kết hợp "ac-" (làm cho phù hợp với khí hậu) và "climare" (làm cho phù hợp với khí hậu). Thuật ngữ này mô tả quá trình thích nghi với khí hậu mới, cho dù đó là sự thay đổi về nhiệt độ, độ ẩm, độ cao hay các yếu tố môi trường khác. Thuật ngữ này nhấn mạnh cách các sinh vật, bao gồm cả con người, có thể điều chỉnh về mặt sinh lý với môi trường xung quanh theo thời gian.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự thích nghi khí hậu, sự làm hợp thuỷ thổ

namespace
Ví dụ:
  • After a week of acclimatization, the mountaineer felt more adapted to the thinner air at high altitudes.

    Sau một tuần thích nghi, người leo núi cảm thấy thích nghi hơn với không khí loãng hơn ở độ cao lớn.

  • The new employee underwent a period of acclimatization to the fast-paced work environment.

    Nhân viên mới phải trải qua thời gian thích nghi với môi trường làm việc bận rộn.

  • Following a few days of acclimatization, the traveler noticed less discomfort from the extreme heat in the tropical climate.

    Sau vài ngày thích nghi, du khách nhận thấy ít khó chịu hơn vì cái nóng khắc nghiệt của khí hậu nhiệt đới.

  • The athlete's coach suggested a gradual acclimatization process for training in hot and humid conditions to avoid dehydration and heat exhaustion.

    Huấn luyện viên của vận động viên đề xuất một quá trình thích nghi dần dần khi luyện tập trong điều kiện nóng và ẩm để tránh mất nước và kiệt sức vì nóng.

  • The team's acclimatization to the time zone change allowed them to perform better in their first game after arriving in a foreign country.

    Sự thích nghi của đội với sự thay đổi múi giờ đã giúp họ thể hiện tốt hơn trong trận đấu đầu tiên sau khi đến một quốc gia xa lạ.

  • The marine biologist underwent a period of acclimatization before joining her research team aboard the ship sailing to an unfamiliar ocean.

    Nhà sinh vật học biển đã trải qua thời gian thích nghi trước khi tham gia nhóm nghiên cứu trên con tàu tiến đến một vùng biển xa lạ.

  • The tourist's acclimatization to the altitude meant they could now enjoy the stunning vistas of the mountains without feeling breathless.

    Sự thích nghi của khách du lịch với độ cao có nghĩa là giờ đây họ có thể tận hưởng khung cảnh tuyệt đẹp của những ngọn núi mà không cảm thấy khó thở.

  • The visiting professor needed a few days of acclimatization before adjusting to the rigorous academic curriculum in a foreign university.

    Giáo sư thỉnh giảng cần một vài ngày để thích nghi trước khi làm quen với chương trình học thuật nghiêm ngặt tại một trường đại học nước ngoài.

  • The visitor from the desert found that acclimatization was necessary to cope with the frequent rain and humidity in the new location.

    Du khách từ sa mạc nhận thấy rằng việc thích nghi là cần thiết để đối phó với lượng mưa và độ ẩm thường xuyên ở địa điểm mới.

  • The prisoner's acclimatization to the harshness of prison life enabled him to adapt and survive amidst the tough conditions.

    Sự thích nghi của tù nhân với cuộc sống khắc nghiệt trong tù đã giúp họ thích nghi và tồn tại trong những điều kiện khắc nghiệt đó.

Từ, cụm từ liên quan

All matches