tính từ
tích cực, hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi
an active volcano: núi lửa còn hoạt động
an active brain: đầu óc linh lợi
to take an active part in the revolutionary movement: tham gia tích cực phong trào cách mạng
thiết thực, thực sự; có hiệu lực, công hiệu
active remedies: những phương thuốc công hiệu
it's no use talking, he wants active help: nói mồm chẳng có ích gì, anh ấy cần sự giúp đỡ thiết thực cơ
(ngôn ngữ học) chủ động
the active voice: dạng chủ động
Default
(Tech) chủ động; hoạt tính; hoạt động, hiệu lực, đang dùng; tích cực