Định nghĩa của từ active duty

active dutynoun

nhiệm vụ tích cực

/ˌæktɪv ˈdjuːti//ˌæktɪv ˈduːti/

Thuật ngữ "active duty" trong thuật ngữ quân sự ám chỉ khoảng thời gian khi một quân nhân đang phục vụ toàn thời gian trong lực lượng vũ trang. Thuật ngữ này khác với nghĩa vụ dự bị, khi một người được yêu cầu phục vụ bán thời gian ngoài công việc dân sự hoặc giáo dục của họ. Từ "active" có nghĩa là một người lính, thủy thủ, phi công hoặc lính thủy đánh bộ hiện đang phục vụ trong nhiệm vụ, cho dù ở trong nước hay ở nước ngoài. Điều này có thể có nghĩa là được triển khai trong các khu vực chiến đấu, phục vụ ở các vị trí tham mưu hoặc đảm nhiệm các vai trò hành chính. Khái niệm về nghĩa vụ hiện tại đã phát triển theo thời gian khi nhu cầu quân sự thay đổi. Vào thời cổ đại, binh lính thường cũng là nông dân, nghệ sĩ hoặc thợ thủ công, và nghĩa vụ quân sự là cam kết tạm thời hoặc theo mùa. Khái niệm về nghĩa vụ toàn thời gian cố định được phát triển trong thời kỳ trung cổ khi quân đội thường trực trở thành chuẩn mực. Khái niệm hiện đại về nghĩa vụ hiện tại trong quân đội Hoa Kỳ có thể bắt nguồn từ Đạo luật An ninh Quốc gia năm 1947, đạo luật này thành lập Bộ Quốc phòng và tạo ra một lực lượng hiện tại thống nhất. Kể từ đó, nghĩa vụ quân sự đã trở thành một thành phần quan trọng trong chiến lược quốc phòng của Hoa Kỳ, cung cấp lực lượng được đào tạo và sẵn sàng ứng phó với các mối đe dọa trên toàn thế giới. Tóm lại, thuật ngữ "active duty" dùng để chỉ những người lính, thủy thủ, phi công và lính thủy đánh bộ hiện đang phục vụ trong lực lượng vũ trang của đất nước họ, cam kết hoàn thành vai trò của mình là người bảo vệ đất nước khi và ở bất cứ nơi nào cần thiết.

namespace
Ví dụ:
  • John is currently serving on active duty in the United States Army.

    John hiện đang phục vụ trong Quân đội Hoa Kỳ.

  • The army has over 1 million men and women serving on active duty worldwide.

    Quân đội có hơn 1 triệu nam nữ đang phục vụ trong quân ngũ trên toàn thế giới.

  • Mary's husband is an army officer currently serving on active duty in Korea.

    Chồng của Mary là một sĩ quan quân đội hiện đang phục vụ tại Hàn Quốc.

  • As an active duty service member, Tom was deployed to Iraq for a year-long tour of duty.

    Với tư cách là một quân nhân đang tại ngũ, Tom đã được triển khai tới Iraq để thực hiện nhiệm vụ trong một năm.

  • Joe is serving on active duty in the Navy, stationed on the USS George Washington aircraft carrier.

    Joe đang phục vụ trong Hải quân, đồn trú trên tàu sân bay USS George Washington.

  • The decision to end Don's active duty service was made due to medical reasons.

    Quyết định chấm dứt nghĩa vụ quân sự của Don được đưa ra vì lý do sức khỏe.

  • While on active duty, Sarah was awarded a Purple Heart for her valor in combat.

    Trong thời gian phục vụ tại ngũ, Sarah đã được trao tặng Huân chương Trái tim tím vì lòng dũng cảm của cô trong chiến đấu.

  • To accommodate his needs as a new parent, the military provided Rick with a deferral from active duty.

    Để đáp ứng nhu cầu làm cha mẹ mới của Rick, quân đội đã cho phép Rick hoãn nghĩa vụ quân sự.

  • Eli is beginning his first tour of duty after successfully completing basic training.

    Eli đang bắt đầu chuyến công tác đầu tiên sau khi hoàn thành khóa huấn luyện cơ bản.

  • The active duty military personnel are one of the most elite and well-trained groups in the world.

    Quân nhân đang tại ngũ là một trong những nhóm tinh nhuệ và được đào tạo bài bản nhất trên thế giới.

Từ, cụm từ liên quan

All matches