Định nghĩa của từ confederate

confederatenoun

liên minh

/kənˈfedərət//kənˈfedərət/

Từ "confederate" có nguồn gốc từ thế kỷ 16 khi nó được dùng để chỉ liên minh hoặc liên minh giữa các quốc gia hoặc tiểu bang độc lập. Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "con" (có nghĩa là "with") và "federātus" (có nghĩa là "league" hoặc "allied"). Một trong những lần sử dụng sớm nhất được ghi chép của "confederate" xuất phát từ một văn bản pháp lý của Anh năm 1573, trong đó nó được dùng để mô tả những cá nhân tự nguyện tham gia cùng nhau để tạo thành một thỏa thuận hoặc một mối quan hệ. Đến thế kỷ 17, thuật ngữ này bắt đầu được dùng để mô tả các liên minh chính trị giữa hai hoặc nhiều quốc gia có chủ quyền, chẳng hạn như Đế chế La Mã Thần thánh và các quốc gia thành viên của nó hoặc Liên bang Thụy Sĩ. Trong Nội chiến Hoa Kỳ, thuật ngữ "Confederate" được dùng để mô tả những người lính và các tiểu bang nổi loạn chống lại Hoa Kỳ và thành lập nên Liên minh miền Nam Hoa Kỳ. Cách sử dụng "Confederate" này để chỉ cụ thể các tiểu bang ly khai trong giai đoạn lịch sử này vẫn là một phần của tiếng Anh Mỹ ngày nay. Nhìn chung, từ "confederate" đã mang cả hàm ý tích cực và tiêu cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Mặc dù nó vẫn tiếp tục được dùng để mô tả các liên minh giữa các thực thể hợp tác lẫn nhau, nhưng nó cũng mang hàm ý tiêu cực hơn trong bối cảnh Nội chiến Hoa Kỳ, nơi nó gắn liền chặt chẽ với lịch sử nô lệ và ly khai của Liên minh miền Nam.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningliên minh, liên hiệp

type danh từ

meaningnước trong liên bang

meaningngười đồng mưu; người cấu kết

namespace

a person who helps somebody, especially to do something illegal or secret

một người giúp đỡ ai đó, đặc biệt là làm điều gì đó bất hợp pháp hoặc bí mật

Ví dụ:
  • Rokovssky was his confederate in the assassination plot.

    Rokovssky là đồng phạm của hắn trong âm mưu ám sát.

  • During the Civil War, many individuals in Virginia and other states chose to join the Confederate Army in opposition to the Federal government.

    Trong Nội chiến, nhiều cá nhân ở Virginia và các tiểu bang khác đã chọn gia nhập Quân đội Liên minh miền Nam để chống lại chính quyền Liên bang.

  • The Confederate flag has been a contentious symbol in American history, representing both Southern heritage and the legacy of slavery.

    Lá cờ Liên minh miền Nam là biểu tượng gây tranh cãi trong lịch sử Hoa Kỳ, đại diện cho cả di sản miền Nam và di sản của chế độ nô lệ.

  • As a soldier in the Confederate Army, John served under General Robert E. Lee and was stationed in Virginia for most of the war.

    Là một người lính trong Quân đội Liên minh miền Nam, John phục vụ dưới quyền Tướng Robert E. Lee và đóng quân ở Virginia trong hầu hết thời gian của cuộc chiến.

  • The Confederacy struggled with a shortage of resources throughout the conflict, making it challenging for soldiers like William to obtain necessary supplies.

    Trong suốt cuộc xung đột, Liên minh miền Nam phải vật lộn với tình trạng thiếu hụt tài nguyên, khiến những người lính như William gặp khó khăn trong việc kiếm được nguồn cung cấp cần thiết.

Từ, cụm từ liên quan

a person who supported the Confederate States in the American Civil War

một người ủng hộ các bang miền Nam trong Nội chiến Hoa Kỳ