Định nghĩa của từ absently

absentlyadverb

lơ đãng

/ˈæbsəntli//ˈæbsəntli/

Từ "absently" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "absent", có nghĩa là "không có mặt". Nó kết hợp tiền tố "ab-" (xa) với từ tiếng Latin "esse" (là). Theo thời gian, "absent" đã phát triển thành một ý nghĩa sắc thái hơn, mô tả trạng thái bận tâm hoặc không chú ý. "Absently" chỉ đơn giản là dạng trạng từ của "absent", biểu thị cách thức mà một cái gì đó được thực hiện hoặc cảm thấy trong khi bận tâm.

Tóm Tắt

type phó từ

meaninglơ đãng

namespace
Ví dụ:
  • As she stared out the window, Sarah's mind wandered absently, lost in thought.

    Khi nhìn ra ngoài cửa sổ, tâm trí Sarah lang thang, chìm vào suy nghĩ.

  • The hostess noticed that Jane was eating her dinner absently, hardly tasting the food.

    Bà chủ nhà nhận thấy Jane đang ăn tối một cách lơ đễnh, hầu như không cảm nhận được mùi vị thức ăn.

  • Ron looked absently at his watch as he waited for his friend to arrive.

    Ron nhìn đồng hồ một cách vô hồn trong lúc chờ bạn mình đến.

  • The teacher caught John doodling absentmindedly in his notebook during class.

    Giáo viên bắt gặp John đang vô tình vẽ nguệch ngoạc vào vở trong giờ học.

  • Sarah's fingers idly played with her ring as she listened to her friend's story, her mind elsewhere.

    Những ngón tay của Sarah vô tình mân mê chiếc nhẫn trong khi lắng nghe câu chuyện của bạn mình, trong khi tâm trí cô ở nơi khác.

  • Mark saw his wife's hands tremble absently as she held her cup of coffee, worriedly wondering if she was developing a nervous habit.

    Mark thấy đôi tay vợ mình run rẩy vô thức khi cô cầm tách cà phê, lo lắng tự hỏi liệu cô có đang hình thành thói quen lo lắng hay không.

  • As David watched television, a blank stare filled his eyes, lost in the screen's glow.

    Khi David xem tivi, đôi mắt anh vô hồn, chìm đắm trong ánh sáng của màn hình.

  • Grace's eyes swept the room absently, her focus on a problem deep in her thoughts.

    Ánh mắt Grace vô tình đảo quanh căn phòng, cô tập trung vào một vấn đề sâu thẳm trong suy nghĩ.

  • The director noticed the actor's movements were not quite right, seemingly forgetting his blocking and moving absent-mindedly.

    Đạo diễn nhận thấy chuyển động của diễn viên không thực sự chuẩn xác, dường như quên mất việc chặn và di chuyển một cách vô thức.

  • As the sun set, Tom looked out the window absently, thinking about the day's events and longing for the comfort of his bed.

    Khi mặt trời lặn, Tom nhìn ra cửa sổ một cách vô hồn, nghĩ về những sự kiện trong ngày và khao khát được nằm trên chiếc giường thoải mái.