- After months of negotiations, the company walked away with zilch.
Sau nhiều tháng đàm phán, công ty đã không đạt được gì cả.
- The student's test scores were a big fat zilch.
Điểm thi của học sinh này chẳng có gì đáng kể.
- The band played to a crowd of zilch and left the stage disappointed.
Ban nhạc đã chơi nhạc trước đám đông và rời khỏi sân khấu trong sự thất vọng.
- The politician's repeated promises led to nothing - nada, zilch.
Những lời hứa liên tục của chính trị gia chẳng dẫn đến kết quả gì - không có gì cả.
- The thief stole our wallets and all we got was zilch.
Tên trộm đã lấy cắp ví của chúng tôi và chúng tôi chẳng lấy được gì cả.
- The charity drive raised zilch for the cause.
Chiến dịch từ thiện không gây quỹ được gì cho mục đích này.
- The sales figures were abysmal, a complete zilch.
Số liệu bán hàng thật tệ hại, chẳng có gì cả.
- The diplomats spent countless hours in discussions, but achieved zilch.
Các nhà ngoại giao đã dành vô số thời gian để thảo luận nhưng không đạt được kết quả gì.
- The athlete trained hard for the event, but it all led to zilch.
Vận động viên đã tập luyện chăm chỉ cho sự kiện này, nhưng tất cả đều không đạt được kết quả gì.
- The bandwagon was empty, with no enthusiasts to be seen - just zilch.
Đoàn xe trống rỗng, không thấy một người hâm mộ nào - hoàn toàn không có gì cả.