Definition of bugger all

bugger allnoun

tất cả đều vô dụng

/ˌbʌɡər ˈɔːl//ˌbʌɡər ˈɔːl/

One theory suggests that "bugger all" originated in the 19th century when British sailors used the slang term "bugger" as a euphemism for sexual relations between men. The phrase "bugger all" may have been coined by sailors who were frustrated that they had no success with women (or men, depending on the interpretation) during their deployment. Another theory regards the term's etymological roots in British mining slang. "Bugging" was a term for removing loose rocks and dirt from a mine, and "bugger all" may have been used to describe the meager quantity of extractable resources that miners were able to find in particularly unproductive seams. Whatever the original meaning, "bugger all" has since become a part of Australian and New Zealand English vernacular, and is commonly used in everyday conversation to express the notion that nothing or very little is being accomplished.

namespace
Example:
  • After working for hours, all I have accomplished is bugger all.

    Sau nhiều giờ làm việc, tất cả những gì tôi đạt được chẳng là gì cả.

  • The team hit a roadblock and made bugger all progress on the project.

    Nhóm đã gặp phải trở ngại và không đạt được tiến triển gì trong dự án.

  • The test results showed no significant improvement, which is bugger all in our quest for innovation.

    Kết quả thử nghiệm không cho thấy sự cải thiện đáng kể nào, điều này không có ý nghĩa gì trong nỗ lực đổi mới của chúng tôi.

  • The store's inventory was depleted, leaving the customers with bugger all options.

    Hàng tồn kho của cửa hàng đã cạn kiệt, khiến khách hàng không còn lựa chọn nào khác.

  • The meeting dragged on and on with no meaningful discussion, resulting in bugger all outcomes.

    Cuộc họp kéo dài lê thê mà không có cuộc thảo luận có ý nghĩa nào, dẫn đến kết quả chẳng ra gì.

  • The examination was a complete waste of time, yielding bugger all useful information.

    Cuộc kiểm tra này hoàn toàn lãng phí thời gian, không mang lại thông tin hữu ích nào.

  • The baby slept through the night, leaving us with bugger all to do in the morning.

    Em bé ngủ suốt đêm, khiến chúng tôi chẳng còn việc gì phải làm vào sáng hôm sau.

  • The client delayed payment again, leaving us with bugger all prospects for the future.

    Khách hàng lại tiếp tục chậm thanh toán, khiến chúng tôi chẳng còn triển vọng gì cho tương lai.

  • The investigation produced bugger all clues, making it nearly impossible to solve the crime.

    Cuộc điều tra không thu được manh mối nào, khiến việc giải quyết vụ án trở nên gần như bất khả thi.

  • After all of the preparations, the event was a bust, leaving us with bugger all to show for it.

    Sau tất cả mọi sự chuẩn bị, sự kiện đã thất bại, khiến chúng tôi chẳng thu được gì.