Definition of doolally

doolallyadjective

một cách thô bạo

/duːˈlæli//duːˈlæli/

The word "doolally" is an English slang term used to describe someone who is behaving irrationally or severely crazy. Its origin can be traced back to the Indian province of Bihar, where a mental asylum named the "Himalayan Sanatorium for Idiots and the Insane" was established in the late 19th century. The asylum, commonly known as Deolali, was located near a town called Deolali Hill or Dhule in modern-day Maharashtra. The term "doolaly" is believed to have originated from the asylum's Hindi name, "Deolali," which was often mistakenly pronounced by the British as "Doolali." The British soldiers stationed nearby used this term to describe the seemingly insane behavior exhibited by some of their fellow soldiers who were suffering from the mental and physical trauma of long military campaigns in unforgiving terrains like the Northwest Frontier Province (present-day Khyber Pakhtunkhwa and FATA in Pakistan). In essence, "doolally" refers to a state of mind, where an individual's behavior becomes so bizarre and irrational that it resembles the conduct of the inmates of the Deolali asylum. The term gained popularity during the British Raj, and it is still used in contemporary English to describe individuals displaying severe cognitive and behavioral disorders.

namespace
Example:
  • Alice was acting doolally after staying up all night studying for her exams.

    Alice đang hành động rất buồn chán sau khi thức trắng đêm để học cho kỳ thi.

  • The patient's behavior had become doolally, and the doctors were struggling to diagnose her condition.

    Hành vi của bệnh nhân trở nên bất thường và các bác sĩ đang phải vật lộn để chẩn đoán tình trạng của cô.

  • John started behaving doolally after quitting his job and losing his sense of purpose.

    John bắt đầu cư xử thất thường sau khi nghỉ việc và mất đi mục đích sống.

  • The journalist's report was doolally, with facts and figures that didn't add up.

    Bản báo cáo của nhà báo thật tệ hại, với những sự kiện và con số không hợp lý.

  • During our road trip, my friend stopped at a farmer's market to buy a goat, claiming it would make a great housewarming gift. I couldn't help but think she was acting doolally.

    Trong chuyến đi đường dài, bạn tôi dừng lại ở một khu chợ nông sản để mua một con dê, nói rằng nó sẽ là một món quà tân gia tuyệt vời. Tôi không thể không nghĩ rằng cô ấy đang hành động như một con dool.

  • After winning the lottery, my neighbor seemed to be living in a doolally world, splurging on exotic vacations and extravagant purchases.

    Sau khi trúng số, người hàng xóm của tôi dường như sống trong một thế giới xa hoa, phung phí tiền vào những kỳ nghỉ xa hoa và mua sắm xa xỉ.

  • The scientists' theory was doolally, and they received heavy criticism for publishing inaccurate findings.

    Lý thuyết của các nhà khoa học này thật là sai lầm và họ đã bị chỉ trích nặng nề vì công bố những phát hiện không chính xác.

  • The politician's propositions were doolally, with contradictory statements that left the public confused and skeptical.

    Những đề xuất của chính trị gia này rất ngớ ngẩn, với những tuyên bố mâu thuẫn khiến công chúng bối rối và hoài nghi.

  • The chef's menu was doolally, with ingredients that did not go together and flat-out strange combinations.

    Thực đơn của đầu bếp thật khủng khiếp, với những nguyên liệu không kết hợp được với nhau và có sự kết hợp hoàn toàn kỳ lạ.

  • The artist's paintings were doolally, with surrealist elements and vivid colors that were hard to decipher.

    Những bức tranh của nghệ sĩ này vô cùng ấn tượng, với các yếu tố siêu thực và màu sắc sống động khó có thể giải mã.