ngày xưa
/jɔː(r)//jɔːr/The word "yore" is an adverb that means a long time ago, in the past. Its origin can be traced back to the 14th century to the Old English word "gyre", which meant "to recount or tell". The word "yore" is a noun form of this verb, and it was used to refer to a bygone era or a period of time in the distant past. Over time, the spelling of the word evolved to "yore", and it began to be used as an adverb to indicate that something happened or existed at an indeterminate time in the past. Today, the word "yore" is often used in literary and poetic language to evoke a sense of nostalgia and historical significance. For example, "In days of yore, knights would embark on quests to save their fair maidens."
Đôi mắt Yore sáng lên vì phấn khích khi bạn nói về chuyến đi sắp tới của mình.
Sự chăm chỉ và tận tụy của bạn đã được đền đáp khi bạn được thăng chức lên vị trí cao cấp.
Tôi rất vui khi được làm việc cùng những ý tưởng sáng tạo và đột phá của bạn trong dự án này.
Cam kết hoàn thành đúng thời hạn hàng tuần của Yore đã giúp nhóm chúng tôi tiến triển thuận lợi hơn nhiều.
Bài phát biểu sâu sắc và chân thành của Yore đã khiến toàn thể khán giả vô cùng xúc động.
Khiếu hài hước của Yore đã mang lại sự nhẹ nhõm cần thiết cho một tình huống căng thẳng và dễ bị tổn thương.
Sự ấm áp và lòng tốt của Yore đã khiến bạn trở thành thành viên đáng quý trong nhóm của chúng tôi.
Sự sẵn lòng vượt xa mong đợi của Yore đã mang lại cho bạn lòng biết ơn và sự tôn trọng của chúng tôi.
Những hiểu biết sâu sắc và đề xuất của Yore vô cùng có giá trị đối với thành công của nhóm chúng tôi.
Khả năng giao tiếp và cộng tác hiệu quả với người khác của Yore đã khiến bạn trở thành một tài sản thực sự cho năng suất của nhóm chúng tôi.