cổ xưa
/ˈæntɪkweɪtɪd//ˈæntɪkweɪtɪd/The word "antiquated" has its roots in the Latin words "antiquus," meaning "old," and "atus," meaning "made" or "done." In English, the term "antiquated" initially meant "made old" or "outdated," describing something that was no longer in use or considered obsolete. This sense of the word emerged in the 15th century. Over time, the meaning of "antiquated" expanded to include connotations of being outdated, outmoded, or no longer accepted. Today, the word is often used to describe something that is considered out of date, obsolete, or lacking in modernity.
Nhà trường vẫn sử dụng bảng phấn lỗi thời thay vì bảng thông minh hiện đại.
Tình hình này đòi hỏi một giải pháp hiệu quả hơn so với hệ thống giấy tờ lỗi thời mà chúng ta đang áp dụng.
Phương pháp tính thuế truyền thống dựa trên các công thức lỗi thời không còn theo kịp sự phức tạp của tài chính hiện đại.
Chiến lược truyền thông lỗi thời của công ty, chỉ bao gồm các bản ghi nhớ bằng văn bản, dường như không còn phù hợp với bản chất phát triển nhanh chóng của hoạt động kinh doanh trong thời đại kỹ thuật số.
Hệ thống điều hòa lỗi thời trong tòa nhà của chúng tôi khiến việc làm việc trong những tháng nóng bức trở nên khó chịu.
Chiếc điện thoại cố định lỗi thời của họ thậm chí còn không thể xử lý được số lượng dịch vụ kỹ thuật số mà họ muốn thêm vào gói cước hàng tháng.
Hệ thống mục lục lỗi thời của thư viện, gồm những tấm thẻ màu vàng bám bụi và chữ viết tay khó đọc, đang rất cần được đại tu.
Việc khăng khăng tuân thủ các quy định về trang phục lỗi thời ở một số nghề nghiệp có vẻ như là nỗ lực vô nghĩa nhằm duy trì nguyên trạng đã lỗi thời.
Phương pháp lỗi thời là đặt lịch hẹn qua thư và điện thoại không còn là phương pháp được nhiều người ưa chuộng hoặc thực tế nữa.
Mạng lưới giao thông lạc hậu của thành phố, chủ yếu gồm tàu hỏa và xe buýt, cần được cải tạo toàn diện để phục vụ tốt hơn cho người dân hiện đại.