dơ bẩn
/steɪnd//steɪnd/The word "stained" comes from the Old English word "steinen," meaning "to spot" or "to mark." This word itself is derived from the Proto-Germanic word "stainaz," which likely means "stone." The connection between "stone" and "stain" likely originates from the fact that stones were often used to create colorful pigments in ancient times. Over time, the meaning shifted to encompass any type of discoloration or marking, including those made by dyes, ink, or even blood.
Chiếc áo phông trắng để trong giỏ đựng đồ giặt quá lâu đã bị ố vàng nặng do màu loang ra từ những quần áo xung quanh.
Rượu vang đỏ đổ trên thảm đã để lại vết bẩn lớn và nghiêm trọng, cần phải vệ sinh chuyên nghiệp mới có thể loại bỏ.
Bức tường trong bếp, nơi chủ cũ từng đặt tủ lạnh, đã xuất hiện vết bẩn cứng đầu do dầu mỡ thấm qua các tấm gỗ theo thời gian.
Chiếc váy dạ hội của cô dâu tương lai có một vết bẩn nhỏ ở viền váy vẫn còn mặc dù người giặt khô đã cố gắng hết sức.
Vữa giữa các viên gạch trong phòng tắm đã bị đổi màu và ố vàng theo thời gian do cặn xà phòng và nấm mốc tích tụ.
Sau khi vô tình làm đổ cốc nước ép nam việt quất khi đang ăn tối, khăn trải bàn đã bị ố màu, để lại vết bẩn đáng chú ý cần phải giặt và có thể dùng thuốc tẩy để loại bỏ.
Sàn gỗ ở tiền sảnh có nhiều vết ố do nước thấm vào từ đường ống bị rò rỉ mà không được phát hiện trong nhiều tuần.
Chiếc áo len bị dính một vết dầu mỡ trên tay áo do thức ăn có dầu mỡ đổ vào lúc ăn trưa, khiến ngay cả những chất tẩy vết bẩn mạnh nhất cũng không thể tẩy sạch được.
Tấm thảm trong phòng khách bị ố vàng vì những giọt cà phê liên tục đổ ra theo thời gian, tạo thành những vệt màu và họa tiết không đẹp mắt.
Chiếc áo khoác da giả đã bị loang lổ những vết ố màu nâu sẫm do tiếp xúc với cây non trong lúc đi dạo trong công viên, để lại dấu ấn sâu sắc về tai nạn bất ngờ này.