Definition of wrathfully

wrathfullyadverb

một cách giận dữ

/ˈrɒθfəli//ˈræθfəli/

The word "wrathfully" has its roots in Old English and Germanic languages. It is derived from the Old English word "wræth", meaning "anger" or "wrath". This word is also related to the Proto-Germanic word "*wrabitiz", which carried a sense of "fierceness" or "persecution". The word "wrathfully" itself entered the English language in the 14th century, initially meaning "in a state of wrath" or "filled with anger". Over time, its meaning expanded to include "with angry passion" or "in a furious manner". Today, the word is often used to describe someone's behavior or actions that are motivated by intense anger or hostility. Despite its somewhat archaic sound, "wrathfully" remains a vibrant and evocative word in modern English, capable of conveying a sense of intense moral outrage or indignation.

Summary
typephó từ
meaningtức giận, phẫn nộ, đầy thịnh nộ
namespace
Example:
  • The furious mob stormed through the streets, wrathfully demanding justice for the victim.

    Đám đông giận dữ tràn ra đường phố, giận dữ đòi công lý cho nạn nhân.

  • The business manager conducted a meeting with his staff, wrathfully reprimanding them for poor performance.

    Người quản lý doanh nghiệp đã tổ chức một cuộc họp với nhân viên của mình, khiển trách họ một cách giận dữ vì hiệu suất làm việc kém.

  • The ancient deity unleashed a fury of thunder and lightning, wrathfully punishing the hubris of mortals.

    Vị thần cổ đại đã tung ra cơn thịnh nộ sấm sét, trừng phạt sự kiêu ngạo của loài người một cách giận dữ.

  • The athlete lost his temper during the game, wrathfully arguing with the referee's calls.

    Vận động viên này đã mất bình tĩnh trong suốt trận đấu, phản ứng dữ dội với những lời phán quyết của trọng tài.

  • The politician denounced his opponents vehemently, wrathfully insisting on his own righteousness.

    Chính trị gia này đã kịch liệt lên án những người đối lập, tức giận khẳng định sự chính nghĩa của mình.

  • The patient's family accused the doctors of negligence, wrathfully demanding answers for their loved one's suffering.

    Gia đình bệnh nhân cáo buộc các bác sĩ tắc trách và giận dữ yêu cầu giải thích về nỗi đau của người thân.

  • The driver kicked his car in frustration, wrathfully cursing under his breath.

    Người lái xe tức giận đá vào xe, vừa tức giận vừa chửi thề trong lòng.

  • The scientists announced their discovery, wrathfully criticizing their rival's research as flawed.

    Các nhà khoa học đã công bố khám phá của mình và chỉ trích dữ dội nghiên cứu của đối thủ là có sai sót.

  • The teacher responded to the student's misbehavior, wrathfully dismissing him from the classroom.

    Giáo viên đã phản ứng lại hành vi sai trái của học sinh bằng cách tức giận đuổi cậu ta ra khỏi lớp.

  • The ruler struck down his enemies, wrathfully crushing their rebellion and cementing his power.

    Người cai trị đã đánh bại kẻ thù, giận dữ đàn áp cuộc nổi loạn của họ và củng cố quyền lực của mình.