Definition of workload

workloadnoun

khối lượng công việc

/ˈwɜːkləʊd//ˈwɜːrkləʊd/

The word "workload" is a combination of two words: "work" and "load". * **Work** has been around since Old English, meaning "labor, effort, or activity". * **Load** also comes from Old English, originally meaning "weight, burden, or cargo". The combination of these words, "workload," arose in the late 19th century. It first appeared in the context of ships and their capacity for carrying cargo, but quickly broadened to encompass the amount of work a person or organization had to handle.

namespace
Example:
  • Due to an increased workload, the department has decided to hire more staff to manage the growing demands.

    Do khối lượng công việc tăng lên, bộ phận này đã quyết định tuyển thêm nhân viên để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng.

  • John has been struggling with a heavy workload recently, causing him to work late nights and weekends to meet his deadlines.

    Gần đây, John đang phải vật lộn với khối lượng công việc lớn, khiến anh phải làm việc đến tận đêm khuya và cả cuối tuần để kịp nộp bài.

  • The nurse’s workload in the emergency room has been overwhelming, with many patients requiring urgent care at the same time.

    Khối lượng công việc của y tá tại phòng cấp cứu rất lớn vì có nhiều bệnh nhân cần được chăm sóc khẩn cấp cùng một lúc.

  • The CEO announced that the company would be implementing a new system to reduce workload and streamline processes, aimed at improving efficiency.

    Tổng giám đốc điều hành thông báo rằng công ty sẽ triển khai một hệ thống mới để giảm khối lượng công việc và hợp lý hóa quy trình, nhằm mục đích nâng cao hiệu quả.

  • Sarah’s workload has been considerably reduced as a result of delegating some of her tasks to her team members, leaving her with more time to focus on higher-level projects.

    Khối lượng công việc của Sarah đã giảm đáng kể nhờ việc phân công một số nhiệm vụ của mình cho các thành viên trong nhóm, giúp cô có nhiều thời gian hơn để tập trung vào các dự án cấp cao hơn.

  • The HR manager’s workload has become overly demanding, making it difficult for her to complete all her duties in a timely fashion.

    Khối lượng công việc của người quản lý nhân sự ngày càng tăng, khiến cô khó có thể hoàn thành mọi nhiệm vụ đúng thời hạn.

  • The programmer’s workload in the tech department has been mounting due to a high volume of incoming bug reports, requiring him to work extra hours to address the issues.

    Khối lượng công việc của lập trình viên trong bộ phận kỹ thuật ngày càng tăng do khối lượng báo cáo lỗi lớn, đòi hỏi anh phải làm thêm giờ để giải quyết các vấn đề.

  • The sales team’s workload has been lightened by automating some of their administrative tasks, giving them more time to focus on closing deals and growing revenue.

    Khối lượng công việc của đội ngũ bán hàng đã được giảm bớt nhờ tự động hóa một số nhiệm vụ hành chính, giúp họ có thêm thời gian tập trung vào việc chốt giao dịch và tăng doanh thu.

  • The teacher’s workload in grading papers and creating lesson plans has increased significantly due to the large class size.

    Khối lượng công việc chấm bài và lập giáo án của giáo viên đã tăng lên đáng kể do sĩ số lớp học đông.

  • The CEO’s workload has remained extremely high, with him juggling a vast array of responsibilities ranging from strategic planning and financial analysis to staff supervision and client meetings.

    Khối lượng công việc của CEO vẫn cực kỳ cao khi ông phải đảm nhiệm nhiều trách nhiệm khác nhau, từ lập kế hoạch chiến lược và phân tích tài chính đến giám sát nhân viên và họp với khách hàng.