Definition of wolfish

wolfishadjective

giống sói

/ˈwʊlfɪʃ//ˈwʊlfɪʃ/

The word "wolfish" is an adjective that means resembling a wolf or having a wolf-like quality. Its origin dates back to the 14th century. The word is derived from the Old English words "wulf" meaning wolf and the suffix "-ish" which forms an adjective indicating resemblance. In Middle English, the word "wolfish" was used to describe something that was fierce, savage, or fierce, much like a wolf. Over time, the meaning expanded to include words such as cunning, sly, or crafty. In modern English, "wolfish" is often used to describe someone's behavior, particularly their ability to navigate difficult social situations or their competitive nature. The word "wolfish" is often used in phrases such as "wolfish grin" or "wolfish demeanor", to describe someone who appears fierce, cunning, or intimidating.

Summary
type tính từ
meaning(thuộc) chói sói; như chó sói
meaningtham tàn, hung ác
examplea wolfish cruelty: tính hung ác như chó sói
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) rất đói
exampleto feel wolfish: rất đói
namespace
Example:
  • The wolfish gleam in his eyes made her uneasy as he advanced towards her.

    Ánh mắt hung dữ của anh khiến cô cảm thấy không thoải mái khi anh tiến về phía cô.

  • The wolfish grin on the politician's face signified his ruthless ambition.

    Nụ cười nham hiểm trên khuôn mặt của chính trị gia cho thấy tham vọng tàn nhẫn của ông ta.

  • The wolfish howls of the pack echoed through the forest at midnight.

    Tiếng hú của bầy sói vang vọng khắp khu rừng vào lúc nửa đêm.

  • She noticed the wolfish glare from her boss as he scolded her for oversight.

    Cô nhận thấy cái nhìn giận dữ từ ông chủ khi ông mắng cô vì sự giám sát.

  • The wolfish posture of the cheetah betrayed its predatorial intent as it stalked the antelope.

    Tư thế giống sói của con báo gêpa đã tiết lộ ý định săn mồi của nó khi nó rình rập con linh dương.

  • The wolfish snarl of the leader awed his pack as they followed him into battle.

    Tiếng gầm gừ dữ tợn của con sói đầu đàn khiến cả đàn phải khiếp sợ khi chúng đuổi theo nó vào trận chiến.

  • She sensed the wolfish hunger in his piercing gaze as they locked eyes.

    Cô cảm nhận được sự đói khát của loài sói trong cái nhìn xuyên thấu của anh khi họ nhìn nhau.

  • The schoolboy gaped in wolfish awe as he watched the brand new sports car drive by.

    Cậu học sinh há hốc mồm kinh ngạc khi nhìn chiếc xe thể thao mới tinh chạy qua.

  • The wolfish growls of the pack could be heard from miles away.

    Tiếng gầm gừ của bầy sói có thể được nghe thấy từ cách xa hàng dặm.

  • The wolfish anticipation on the hunter's face was evident as he zeroed in on the prey.

    Sự mong đợi của loài sói hiện rõ trên khuôn mặt của người thợ săn khi anh ta nhắm thẳng vào con mồi.