Definition of canine

canineadjective

răng nanh

/ˈkeɪnaɪn//ˈkeɪnaɪn/

The origin of the word "canine" dates back to ancient Rome. The Latin word "canis" means "dog" and is derived from the Proto-Indo-European root "kuon," which also means "dog." The Latin term "canis" was used to describe a dog, and from there it was borrowed into various languages. In medieval Latin, the prefix "can-" was used to form compound words related to dogs, such as "canina," meaning "dog-like" or "relating to dogs." Over time, the term "canine" emerged as an adjective meaning "pertaining to dogs" or "dog-like." Today, the word "canine" is used in English to describe not only dogs but also their physical characteristics, behaviors, and related terms, such as "canine teeth" or "canine behavior."

Summary
type tính từ
meaning(thuộc) chó; (thuộc) họ chó
meaninggiống chó
type danh từ
meaningrăng nanh ((cũng) canine tooth)
namespace
Example:
  • The veterinarian was examining the patient's canine teeth to evaluate their overall oral health.

    Bác sĩ thú y đang kiểm tra răng nanh của bệnh nhân để đánh giá sức khỏe răng miệng tổng thể của họ.

  • The owner was training her canine companion to follow basic commands like "sit," "stay," and "come."

    Người chủ đang huấn luyện chú chó của mình làm theo những mệnh lệnh cơ bản như "sit," "stay," và "come."

  • The search party was using canine units to track and locate the missing hiker.

    Đội tìm kiếm đã sử dụng chó nghiệp vụ để theo dõi và xác định vị trí của người đi bộ đường dài mất tích.

  • The neighbors complained about the barking canine next door that kept them up at night.

    Những người hàng xóm phàn nàn về tiếng chó sủa của nhà bên cạnh khiến họ mất ngủ vào ban đêm.

  • The canine textbook provided an in-depth analysis of breeds, genetics, and health issues.

    Sách giáo khoa về chó cung cấp phân tích chuyên sâu về giống chó, di truyền và các vấn đề sức khỏe.

  • The canine shelter was offering adoption events in hopes of finding loving homes for their furry friends.

    Trung tâm cứu hộ chó đang tổ chức các sự kiện nhận nuôi với hy vọng tìm được mái ấm yêu thương cho những người bạn lông lá của mình.

  • The canine therapy program aimed to reduce stress and promote healing in hospital patients.

    Chương trình trị liệu bằng chó nhằm mục đích giảm căng thẳng và thúc đẩy quá trình chữa bệnh cho bệnh nhân trong bệnh viện.

  • The canine rescue organization saved abandoned and neglected dogs from high-kill shelters.

    Tổ chức cứu hộ chó đã cứu những chú chó bị bỏ rơi và không được chăm sóc khỏi các trại giết hại động vật.

  • The canine community gathered annually for a dog show and contest to celebrate their breeds.

    Cộng đồng nuôi chó thường tụ họp hàng năm để tham gia triển lãm và cuộc thi chó nhằm tôn vinh giống chó của mình.

  • The canine pharmaceutical company announced its breakthrough drug for arthritic dogs.

    Công ty dược phẩm dành cho chó đã công bố loại thuốc đột phá dành cho chó bị viêm khớp.

Related words and phrases