Definition of divination

divinationnoun

thuật bói toán

/ˌdɪvɪˈneɪʃn//ˌdɪvɪˈneɪʃn/

The word "divination" has a rich history. It comes from the Latin "divinatio," which means "reckoning" or "guessing." In ancient times, divination referred to the practice of seeking guidance or prophecy through magical or supernatural means, such as reading omens, analyzing dreams, or interpreting the movements of celestial bodies. The Latin term "divinatio" is derived from "divinus," meaning "of or relating to the gods," and "-atio," a suffix indicating a process or act. In English, the word "divination" has been used since the 15th century to describe various forms of mysticism, fortune-telling, and prophecy, including tarot card reading, astrology, and palmistry. Today, divination encompasses a broad range of practices aimed at uncovering hidden truths, predicting the future, or gaining insight into the human condition.

Summary
type tính từ
meaningsự đoán, sự tiên đoán; sự bói toán
meaninglời đoán đúng, lời đoán giỏi; sự đoán tài
namespace
Example:
  • The priestess used her skills in divination to interpret the messages received through the whispers of the wind and the patterns of the flames in the bonfire.

    Nữ tu sĩ sử dụng khả năng bói toán của mình để giải thích những thông điệp nhận được qua tiếng thì thầm của gió và hình dạng ngọn lửa trong đống lửa trại.

  • The old woman's expertise in divination allowed her to decipher the hidden meanings in the detailed lines of the palm reader's hand prints.

    Kinh nghiệm bói toán của bà lão cho phép bà giải mã những ý nghĩa ẩn giấu trong những đường nét chi tiết trên dấu vân tay của người xem chỉ tay.

  • The young woman consulted with the fortune teller for divination, hoping to gain insight into the future and the path she should take.

    Cô gái trẻ đã đi xem bói với thầy bói, hy vọng có thể hiểu rõ hơn về tương lai và con đường mình nên đi.

  • The fortune cookie's slip of paper with a number on it was but a form of divination, though some believed it held mystical power.

    Mảnh giấy ghi con số trên chiếc bánh quy may mắn chỉ là một hình thức bói toán, mặc dù một số người tin rằng nó có sức mạnh huyền bí.

  • The gypsy's crystal ball held secrets hidden within its surface, waiting to be revealed through her power of divination.

    Quả cầu pha lê của người du mục chứa đựng những bí mật ẩn giấu bên trong bề mặt, chờ đợi được khám phá thông qua sức mạnh bói toán của cô.

  • The witch's use of divination helped her predict when the full moon would bring about heightened emotions and supernatural occurrences.

    Việc sử dụng bói toán của phù thủy đã giúp bà dự đoán được thời điểm trăng tròn sẽ mang lại những cảm xúc dâng trào và những hiện tượng siêu nhiên.

  • The shaman employed divination to offer counsel and guidance to his village, interpreting omens in the natural world and communicating with spirits.

    Người thầy cúng sử dụng bói toán để đưa ra lời khuyên và hướng dẫn cho ngôi làng của mình, giải thích điềm báo trong thế giới tự nhiên và giao tiếp với các linh hồn.

  • The psychic communicated with spirits through the technique of divination, seeking insights and assistance from the afterlife.

    Nhà ngoại cảm giao tiếp với các linh hồn thông qua kỹ thuật bói toán, tìm kiếm sự hiểu biết và hỗ trợ từ thế giới bên kia.

  • The astrologer relied heavily on divination to forecast a person's fortune based on the positions of the stars and planets at the time of their birth.

    Các nhà chiêm tinh chủ yếu dựa vào bói toán để dự đoán vận mệnh của một người dựa trên vị trí của các ngôi sao và hành tinh tại thời điểm họ sinh ra.

  • The koi-pond fortune teller interpreted the shapes and movements of the fish swimming within the pond to offer guidance to those seeking answers through divination.

    Thầy bói cá koi giải thích hình dạng và chuyển động của những con cá bơi trong ao để đưa ra lời khuyên cho những người tìm kiếm câu trả lời thông qua bói toán.