Definition of incantation

incantationnoun

câu thần chú

/ˌɪnkænˈteɪʃn//ˌɪnkænˈteɪʃn/

The word "incantation" derives from the Latin word "incantātiōn," which refers to a process or act of chanting or singing spells or magical formulas. In Latin, "incantātiōn" is made up of two roots - "in" meaning "into" or "upon," and "cantātiōn," meaning "chanting" or "singing." The use of chanting or singing as a means of casting spells and invoking supernatural powers can be traced back to ancient civilizations such as the Egyptians, Greeks, and Romans. These early societies believed that the rhythmic repetition of words and phrases had the power to influence the natural world and invigorate spiritual forces. Today, the term "incantation" is most commonly associated with religious or occult practices, specifically those involving the recitation of traditional texts, prayers or spells. However, some modern scholars also apply the term to non-supernatural contexts, such as public speeches or political declarations, as these may have the dual effect of inspiring or bullying people into believing in a particular cause or ideology. In any case, the etymological roots of the word "incantation" continue to captivate and fascinate scholars and intellectuals around the world, especially given its association with the mystical and mysterious aspects of human culture and tradition.

Summary
type danh từ
meaningcâu thần chú
meaningsự niệm thần chú
meaningbùa, bùa phép, ngải
namespace
Example:
  • The witch cast an incantation, and the broomstick began to stir.

    Mụ phù thủy niệm một câu thần chú và cây chổi bắt đầu chuyển động.

  • The priest intoned a solemn incantation as he performed the sacred ritual.

    Vị linh mục đọc một câu thần chú trang nghiêm khi thực hiện nghi lễ thiêng liêng.

  • The sorceress muttered an incantation under her breath, causing the potions on her shelf to dance.

    Nữ phù thủy lẩm bẩm một câu thần chú, khiến cho những lọ thuốc trên kệ nhảy múa.

  • The shaman chanted an incantation as he waved his staff, calling upon the spirits of the forest.

    Vị pháp sư vừa vẫy cây gậy vừa tụng thần chú, kêu gọi các linh hồn trong rừng.

  • The medium uttered an incantation as she tried to make contact with the other side.

    Người đồng cốt đã đọc một câu thần chú khi cố gắng liên lạc với thế giới bên kia.

  • The group of witches gathered around the bonfire, each reciting her own version of the incantation.

    Nhóm phù thủy tụ tập quanh đống lửa, mỗi người đọc lại phiên bản thần chú của riêng mình.

  • The ancient text contained a series of incantations, each promising to unleash a different kind of power.

    Văn bản cổ này chứa một loạt các câu thần chú, mỗi câu hứa hẹn sẽ giải phóng một loại sức mạnh khác nhau.

  • The witchdoctor performed a fierce incantation, promising to rid the village of disease and evil spirits.

    Thầy phù thủy đã thực hiện một câu thần chú dữ dội, hứa sẽ giải thoát ngôi làng khỏi bệnh tật và tà ma.

  • The cursed object seemed to attract an inexplicable force, as if a powerful incantation had been spoken over it.

    Vật thể bị nguyền rủa dường như thu hút một sức mạnh không thể giải thích được, như thể một câu thần chú mạnh mẽ đã được đọc lên nó.

  • The protagonist recited an incantation with fervor, hoping that it would open the door to a world beyond imagination.

    Nhân vật chính đã đọc thần chú một cách say sưa, hy vọng rằng nó sẽ mở ra cánh cửa đến một thế giới vượt ngoài sức tưởng tượng.