Definition of hoodoo

hoodoonoun

không may

/ˈhuːduː//ˈhuːduː/

The word "hoodoo" originated from the African American community in the southern United States during the late 19th century. Its exact origin is unclear, but it is believed to have derived from the West African word "wanga" meaning "to have power" or "to work magic," which was transmitted through the slave trade. Hoodoo was originally used to describe a form of traditional African American folk magic that was believed to have supernatural powers. It involved the use of herbs, roots, and other natural substances to perform healing, protection, and cursing rituals. The hoodoo practitioner, also known as a "conjurer," would often wear distinctive clothing, such as a long coat or hood, to symbolize their spiritual authority. Over time, the word "hoodoo" came to encompass a broader range of African American cultural expressions, including music, literature, and folklore. It has also been used in a sociopolitical context to describe the supposed power and influence of individuals or institutions that are seen as oppressive or controlling. Today, the use of the word has evolved to reflect more modern understandings of folk magic and spirituality, with many practitioners incorporating elements of various traditions, such as Christianity, Native American religions, and Hinduism. However, the term "hoodoo" continues to have a cultural and historical significance, reminding us of the unique blend of African, European, and Native American influences that have shaped the rich and diverse traditions of the African American community.

Summary
type danh từ
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vận rủi, sự không may
meaningvật xúi, người xúi (mang lại sự không may)
type ngoại động từ
meaninglàm cho gặp rủi, làm cho không may
namespace
Example:
  • Sarah's grandmother, a practitioner of hoodoo, placed a charm on her jewelry box to keep her daughter's earrings from going missing again.

    Bà của Sarah, một người thực hành bùa ngải, đã đặt một lá bùa lên hộp đựng đồ trang sức của con gái mình để đôi bông tai của con gái bà không bị mất lần nữa.

  • The voodoo doll that Uncle Charlie brought back from his New Orleans trip was actually a form of hoodoo, designed to bring misfortune to his business rival.

    Con búp bê voodoo mà chú Charlie mang về từ chuyến đi New Orleans thực chất là một dạng bùa ngải, được thiết kế để mang lại xui xẻo cho đối thủ kinh doanh của chú.

  • My cousin swears that the strange reaction he got from the woman at the party was the result of hoodoo, but I just think it was a case of mistaken identity.

    Anh họ tôi thề rằng phản ứng kỳ lạ mà anh ấy nhận được từ người phụ nữ tại bữa tiệc là do bị ma ám, nhưng tôi chỉ nghĩ đó là trường hợp nhầm lẫn danh tính.

  • The hoodoo doctor down the street is said to be able to identify the root of your problems and offer a cure before they get out of hand.

    Người ta nói rằng bác sĩ hoodoo ở cuối phố có thể xác định được gốc rễ vấn đề của bạn và đưa ra cách chữa trị trước khi chúng trở nên nghiêm trọng hơn.

  • James was feeling very superstitious that day, which is why he avoided walking under any ladders or passing by a black cat, but he didn't consider the hoodoo man who was speaking at the corner from being a bad omen.

    Ngày hôm đó, James cảm thấy rất mê tín, đó là lý do tại sao anh tránh đi dưới bất kỳ chiếc thang nào hoặc đi ngang qua một con mèo đen, nhưng anh không coi người đàn ông hoodoo đang nói chuyện ở góc phòng là một điềm xấu.

  • The hoodoo woman's potions and talismans have reputed healing powers that have been handed down for generations.

    Thuốc và bùa hộ mệnh của người phụ nữ hoodoo được cho là có sức mạnh chữa bệnh đã được lưu truyền qua nhiều thế hệ.

  • The necklace that Aunt Esther always wears was a gift from a hoodoo shop that promised to keep those who wear it safe from harm and attract love.

    Chiếc vòng cổ mà dì Esther luôn đeo là món quà từ một cửa hàng bán bùa chú với lời hứa sẽ bảo vệ những người đeo nó khỏi nguy hiểm và thu hút tình yêu.

  • The hoodoo shaman heard whispers that a nonbeliever was spreading malicious rumors and put up a charm to ward off any harm that might come to his community.

    Thầy cúng hoodoo nghe thấy tiếng thì thầm rằng có một người không có đức tin đang lan truyền tin đồn ác ý nên đã làm bùa chú để xua đuổi mọi nguy hiểm có thể xảy ra với cộng đồng của mình.

  • Samantha's friend treated her to a spa day filled with hoodoo remedies that left her feeling refreshed and invigorated.

    Người bạn của Samantha đã đưa cô đi spa với đầy đủ các phương pháp chữa bệnh hoodoo khiến cô cảm thấy sảng khoái và tràn đầy sức sống.

  • The note left on my car windshield suggested that a hoodoo spell was to blame for my car's sudden breakdown, but I personally believe that something else was at play.

    Tờ giấy ghi chú để lại trên kính chắn gió xe hơi của tôi cho rằng một câu thần chú là nguyên nhân khiến xe tôi đột nhiên hỏng, nhưng cá nhân tôi tin rằng còn có điều gì khác nữa.