Definition of wingless

winglessadjective

không có cánh

/ˈwɪŋləs//ˈwɪŋləs/

The word "wingless" has its roots in Old English and Old Norse. The term "wing" itself comes from the Proto-Germanic word "*winkiz", which is derived from the Proto-Indo-European root "*wel-" meaning "to bend" or "to curve". This root likely referred to the shape of a bird's wing. The suffix "-less" is a negating suffix that forms an adjective meaning "without" or "lacking". In the case of "wingless", it literally means "without wings". This word has been in use since around the 14th century, originating from the Old English words "wing" and the negating suffix "-less". Throughout its evolution, "wingless" has retained its literal meaning, describing objects, organisms, or entities that lack wings or any characteristic resembling those of a wing. Its usage has expanded to cover a wide range of contexts, from biology and anatomy to literature and poetry.

Summary
type tính từ
meaningkhông cánh
namespace
Example:
  • The insects that lived in the cave were all wingless, as the confined space made it impossible for them to develop wings.

    Tất cả các loài côn trùng sống trong hang đều không có cánh vì không gian hạn chế khiến chúng không thể phát triển cánh.

  • The rare species of beetle found in the high mountains of Tibet are wingless, as the thin air at such altitudes makes flight nearly impossible.

    Loài bọ cánh cứng quý hiếm được tìm thấy ở vùng núi cao Tây Tạng không có cánh vì không khí loãng ở độ cao như vậy khiến chúng gần như không thể bay.

  • Some species of fruit flies have been selectively bred to be wingless, so they can be used in laboratory experiments without the need for cages.

    Một số loài ruồi giấm đã được lai tạo có chọn lọc để không có cánh, do đó chúng có thể được sử dụng trong các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm mà không cần lồng.

  • .due to genetic mutations, some dragonflies have been born wingless, rendering them unable to fly.

    .do đột biến gen, một số loài chuồn chuồn được sinh ra không có cánh, khiến chúng không có khả năng bay.

  • The parasitic wasp that lays its eggs in caterpillars is wingless, allowing it to move undetected inside the host's body.

    Loài ong ký sinh đẻ trứng vào sâu bướm không có cánh, cho phép nó di chuyển mà không bị phát hiện bên trong cơ thể vật chủ.

  • The lobster larvaes that live in the ocean are initially wingless, but as they grow, they develop front and hind flippers for swimming.

    Ấu trùng tôm hùm sống ở đại dương ban đầu không có cánh, nhưng khi lớn lên, chúng phát triển vây trước và vây sau để bơi.

  • Some fossilized wingless organisms discovered in ancient rocks indicate that the transition from water to land occurred gradually, with many intermediate units.

    Một số sinh vật không có cánh hóa thạch được phát hiện trong đá cổ đại cho thấy quá trình chuyển đổi từ nước lên cạn diễn ra dần dần, với nhiều đơn vị trung gian.

  • The society of flightless birds, which includes ostriches and emus, has adapted to survive without wings in environments that do not naturally permit flight.

    Xã hội các loài chim không biết bay, bao gồm đà điểu và đà điểu emu, đã thích nghi để tồn tại mà không cần cánh trong những môi trường tự nhiên không cho phép chúng bay.

  • During their growth stages, some bat species are wingless, instead relying on crawling and clinging onto surfaces like mother trees or fungus gardens.

    Trong giai đoạn phát triển, một số loài dơi không có cánh, thay vào đó chúng bò và bám vào các bề mặt như cây mẹ hoặc vườn nấm.

  • In many parts of the world, particularly tropical regions, wingless ants form highly organized societies capable of agriculture, defense and communication without the use of wings.

    Ở nhiều nơi trên thế giới, đặc biệt là các vùng nhiệt đới, loài kiến ​​không cánh tạo thành những xã hội có tổ chức cao, có khả năng canh tác, phòng thủ và giao tiếp mà không cần sử dụng đến cánh.