unable to leave the surface of the earth
không thể rời khỏi bề mặt trái đất
- birds and their earthbound predators
chim và những kẻ săn mồi trên trái đất của chúng
- The protagonist's video game character was sadly earthbound, unable to jump over even the smallest obstacles.
Nhân vật chính trong trò chơi điện tử này đáng buồn là bị kẹt trên mặt đất, không thể nhảy qua ngay cả những chướng ngại vật nhỏ nhất.
- The scientist's research focused on earthbound organisms, exploring the wonders of the soil and subterranean world.
Nghiên cứu của nhà khoa học tập trung vào các sinh vật trên mặt đất, khám phá những điều kỳ diệu của đất và thế giới ngầm.
- In his journey, the traveler encountered many earthbound people who had never left their small towns.
Trong hành trình của mình, lữ khách đã gặp nhiều người sống trên trái đất chưa bao giờ rời khỏi thị trấn nhỏ của họ.
- The farmer's earthbound roots kept him grounded in his community, tilling the fertile land for years.
Gốc rễ gắn liền với đất của người nông dân đã giúp ông gắn bó với cộng đồng của mình, cày cấy mảnh đất màu mỡ trong nhiều năm.
not spiritual or having much imagination
không tâm linh hoặc có nhiều trí tưởng tượng