Definition of window ledge

window ledgenoun

bệ cửa sổ

/ˈwɪndəʊ ledʒ//ˈwɪndəʊ ledʒ/

The term "window ledge" originated in the Middle English language during the 14th century. The word "window" came from the Old English word "geiwend," which means "something that turns or can be turned," referring to the upright glass panes that could be turned to operate blinds or shutters. The Old English word for "ledge" was "hlāf," which means "shelf or bench," most likely referring to the horizontal shelf or sill that the window was fastened to. The modern-day spelling and pronunciation of "window ledge" evolved over time, with the addition of the "-ge" sound for the "g" at the end of "window." In summary, the word "window ledge" can be traced back to Middle English, where it referred to the horizontal shelving or sill that supported and housed the turning glass panes in a window.

namespace
Example:
  • The potted plant on the window ledge adds a pop of green to the otherwise minimalist interior.

    Chậu cây trên bệ cửa sổ tạo thêm điểm nhấn xanh mát cho không gian nội thất tối giản.

  • The cat perched on the window ledge watched birds flit about outside.

    Con mèo đậu trên bệ cửa sổ ngắm nhìn những chú chim bay lượn bên ngoài.

  • I place my morning coffee on the window ledge to enjoy the sunrise.

    Tôi đặt tách cà phê buổi sáng của mình trên bệ cửa sổ để ngắm bình minh.

  • The window ledge provided a natural spot for the rowdy children's toy cars to gather.

    Bệ cửa sổ là nơi lý tưởng cho những chiếc ô tô đồ chơi trẻ em ồn ào tụ tập.

  • The flowers in the flower pot on the window ledge seemed to reach up as if trying to touch the sky.

    Những bông hoa trong chậu hoa trên bệ cửa sổ dường như vươn lên như thể muốn chạm tới bầu trời.

  • The window ledge was the perfect spot to place the book I was reading, allowing the sunlight to filter through the pages.

    Bệ cửa sổ là nơi lý tưởng để tôi đặt cuốn sách đang đọc, cho phép ánh sáng mặt trời chiếu qua các trang sách.

  • The breeze that came in through the open window ruffled the pages of the book left on the window ledge.

    Làn gió thổi qua cửa sổ mở làm rung chuyển những trang sách để trên bệ cửa sổ.

  • The window ledge was a peaceful place for the indoor herb garden to thrive.

    Bệ cửa sổ là nơi yên tĩnh để vườn thảo mộc trong nhà phát triển.

  • I placed my laptop on the window ledge to take advantage of the wireless signal from my neighbor's network.

    Tôi đặt máy tính xách tay của mình trên bệ cửa sổ để tận dụng tín hiệu không dây từ mạng của hàng xóm.

  • The window ledge was a cozy spot for the person behind the curtain to watch the world outside as it went by.

    Bệ cửa sổ là nơi ấm cúng để người ngồi sau rèm ngắm nhìn thế giới bên ngoài trôi qua.