Definition of win round

win roundphrasal verb

vòng thắng

////

The phrase "win round" is a figure of speech commonly used in sports and business to describe the act of gaining approval or support for a particular idea, proposal, or candidate in a meeting or discussion. The expression originated from the world of horse racing, where "rounds" refer to complete circuits around a racetrack. In the context of horse racing, "win round" specifically denotes the horse's successful completion of a particular round or circuit. It is believed that the expression "win round" took its present meaning in the 1950s when it was applied to business negotiations and discussions. In sports, the phrase continues to be used to describe an athlete's or team's successful performance in a particular round of a competition, such as a golf tournament or a boxing match. In summary, the origins of the phrase "win round" can be traced back to the world of horse racing, where it referred to the successful completion of a horse race circuit, but its meaning evolved to encompass the idea of gaining support and approval in meetings and discussions.

namespace
Example:
  • The boxer landed a strong punch, forcing his opponent to stumble and winning the round.

    Võ sĩ này đã tung ra một cú đấm mạnh, buộc đối thủ phải ngã và giành chiến thắng trong hiệp đấu.

  • The debater's poised argument left the judges impressed, securing a victory for the round.

    Lập luận điềm tĩnh của người tranh luận đã khiến ban giám khảo ấn tượng, đảm bảo chiến thắng cho vòng thi này.

  • The gymnast performed a dazzling routine, earning a perfect score and winning the round.

    Nữ vận động viên thể dục dụng cụ đã thực hiện một màn trình diễn tuyệt vời, giành được số điểm hoàn hảo và giành chiến thắng trong vòng thi.

  • The chess player skillfully outmaneuvered his opponent, capturing more pieces and clinching the round.

    Người chơi cờ vua đã khéo léo đánh bại đối thủ của mình, bắt được nhiều quân cờ hơn và giành chiến thắng trong ván đấu.

  • The singer's captivating performance received a standing ovation, bringing the judges to their feet and awarding her an undeniable win.

    Màn trình diễn quyến rũ của nữ ca sĩ đã nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt, khiến ban giám khảo phải đứng dậy và trao cho cô chiến thắng không thể phủ nhận.

  • The team's stellar performance in the game's final minutes solidified their victory, securing the round for them.

    Màn trình diễn xuất sắc của đội trong những phút cuối cùng của trận đấu đã củng cố chiến thắng của họ, đảm bảo cho họ chiến thắng trong vòng đấu.

  • The athlete's speed and agility allowed her to cross the finish line first, granting her a winning round.

    Tốc độ và sự nhanh nhẹn của vận động viên đã giúp cô về đích đầu tiên, mang về chiến thắng.

  • The dancer's flawless movements and mesmerizing stage presence captivated the judges, granting her the win.

    Những chuyển động hoàn hảo và sự hiện diện đầy mê hoặc trên sân khấu của vũ công đã quyến rũ ban giám khảo, mang về cho cô chiến thắng.

  • The debater's powerful rebuttal silenced her opponent, allowing her to take the round's coveted prize.

    Lời phản bác mạnh mẽ của người tranh luận đã khiến đối thủ phải im lặng, giúp cô giành được giải thưởng đáng mơ ước của vòng đấu.

  • The author's well-written story left the audience eager for more, securing the entire round for him.

    Câu chuyện được tác giả viết rất hay khiến khán giả háo hức muốn biết thêm, giành trọn vòng chơi cho tác giả.