Definition of medal

medalnoun

huy chương

/ˈmedl//ˈmedl/

The word "medal" originates from the ancient Greek word "medalion," which meant a small object, typically a sculpture or engraving, used as an amulet or talisman. The term was used to describe decorative objects that were shaped like round or oval discs. In ancient Greece, medals were often used as prizes in athletic and artistic competitions. The medals would feature an image of the athlete or artwork on one side and a representation of the event or competition on the other side. After the fall of the Roman Empire, the use of medals declined, and they didn't become popular again until the Renaissance. During this time, medals were again used to commemorate historical or important events, and they were often given as gifts to dignitaries or honored individuals. In the mid-19th century, the modern concept of medals as awards for achievement was established. The first modern Olympic medals, introduced in 1896, featured an image of the Olympic goddess Nike on the front and a design representing the host country on the reverse. Today, medals are still used to recognize outstanding achievements, both in athletic competitions and other areas of life, such as academics, community service, and military service. They continue to serve as a visible symbol of accomplishment and honor.

Summary
type danh từ
meaninghuy chương, mề đay
meaning(nghĩa bóng) mặt trái của vấn đề
namespace
Example:
  • The track athlete received a gold medal for breaking the world record in the 0-meter sprint.

    Vận động viên điền kinh này đã nhận được huy chương vàng khi phá kỷ lục thế giới ở nội dung chạy nước rút 0 mét.

  • The gymnast won a silver medal in the vault event at the Olympics.

    Vận động viên thể dục dụng cụ này đã giành huy chương bạc ở nội dung nhảy ngựa tại Thế vận hội.

  • The swimmer earned a bronze medal in the 50-meter freestyle race.

    Vận động viên bơi lội này đã giành được huy chương đồng ở nội dung bơi tự do 50 mét.

  • The cyclist was awarded a medal of honor for her outstanding achievements in the sport.

    Người đi xe đạp đã được trao tặng huy chương danh dự vì những thành tích xuất sắc của cô trong môn thể thao này.

  • The football player's team lifted the trophy and received a commemorative medal after winning the championship.

    Đội bóng đá đã nâng cao cúp và nhận huy chương kỷ niệm sau khi giành chức vô địch.

  • The retired boxer still treasures the medals he won during his illustrious career.

    Cựu võ sĩ vẫn trân trọng những huy chương ông giành được trong sự nghiệp lẫy lừng của mình.

  • The pentathlete added another silver medal to her collection at the world championships.

    Vận động viên năm môn phối hợp này đã giành thêm một huy chương bạc nữa vào bộ sưu tập của mình tại giải vô địch thế giới.

  • The young gymnast was thrilled to win her first national medal in the all-around event.

    Vận động viên thể dục dụng cụ trẻ này rất vui mừng khi giành được huy chương quốc gia đầu tiên ở nội dung toàn năng.

  • The wrestler claimed her fifth consecutive national medal, making her a true legend of the sport.

    Nữ đô vật này đã giành được huy chương quốc gia thứ năm liên tiếp, giúp cô trở thành huyền thoại thực sự của môn thể thao này.

  • The skier missed out on the podium by a narrow margin, settling for a fourth-place finish and a consolation medal.

    Vận động viên trượt tuyết này đã bỏ lỡ cơ hội lên bục vinh quang với khoảng cách rất hẹp, chỉ giành được vị trí thứ tư và huy chương an ủi.

Idioms

somebody deserves a medal
(informal)used to say that you admire somebody because they have done something difficult or unpleasant
  • She deserves a medal for teaching those 5-year-olds all day!
  • You really deserve a medal!