- The meadow was carpeted with a sea of wildflowers, dancing in the gentle breeze.
Đồng cỏ được trải thảm bằng một biển hoa dại, nhảy múa trong làn gió nhẹ.
- As I hiked in the mountains, I stumbled upon a field filled with vibrant wildflowers of every color.
Khi đi bộ đường dài trên núi, tôi tình cờ nhìn thấy một cánh đồng đầy hoa dại rực rỡ đủ màu sắc.
- The scent of wildflowers filled the air, a sweet and heady aroma that intoxicated my senses.
Mùi hương hoa dại tràn ngập không khí, một mùi hương ngọt ngào và nồng nàn làm say đắm các giác quan của tôi.
- The wildflowers grew tall and proud, their textured petals reaching for the sun.
Những bông hoa dại mọc cao và kiêu hãnh, những cánh hoa có kết cấu vươn về phía mặt trời.
- Walking through the forest, I was surprised by a burst of color as I came upon a clearing of wildflowers.
Khi đi bộ qua khu rừng, tôi ngạc nhiên khi thấy một khoảng đất trống đầy hoa dại với vô vàn sắc màu.
- The wildflowers grew in clusters, a riotous display of nature's beauty.
Những bông hoa dại mọc thành từng chùm, thể hiện vẻ đẹp rực rỡ của thiên nhiên.
- The hum of bees could be heard as they tirelessly collected nectar from the wildflowers.
Tiếng ong vo ve vang lên khi chúng không biết mệt mỏi thu thập mật hoa từ các loài hoa dại.
- The wildflowers added pops of color to the lush green landscape, like a painter's brushstrokes on a canvas.
Những bông hoa dại tô điểm thêm sắc màu cho cảnh quan xanh tươi, giống như nét vẽ của họa sĩ trên bức tranh vải.
- They bloomed in the distant hills, casting shadows on the ground below as the sun began to set.
Chúng nở rộ trên những ngọn đồi xa xa, tạo bóng đổ xuống mặt đất bên dưới khi mặt trời bắt đầu lặn.
- In the midst of the wildflowers, I felt a sense of awe and reverence for the majestic power of nature.
Giữa những bông hoa dại, tôi cảm thấy vô cùng kinh ngạc và tôn kính trước sức mạnh hùng vĩ của thiên nhiên.