Definition of perfection

perfectionnoun

sự hoàn hảo

/pəˈfekʃn//pərˈfekʃn/

The word "perfection" can be traced back to the Latin root "per-," meaning "completely" or "fore" (as in prefix), and "fect," meaning "accomplished" or "done" (stem). These parts combined form the word "perfect" during the Middle English period, which ultimately led to the modern English word "perfection." The concept of perfection, however, has deeper philosophical roots. In ancient Greek philosophy, Aristotle defined perfection as the highest potential a thing can attain, while the famous Roman philosopher, Cicero, saw perfection as a harmony between the inner self and the outer world. These ideas were further developed during the Renaissance, with the seminal Catholic counter-reformer St. Thomas Aquinas proposing that perfection is the capacity to fulfill one's potential, which is attainable through virtue, knowledge, and charity. In the 20th century, theologians such as Pierre Teilhard de Chardin and Hans Urs von Balthasar expanded on this notion, seeing perfection as a dynamic and ongoing process, rather than a static state, and emphasizing the role of love and individuality in its attainment. Today, the word "perfection" is commonly employed in everyday language to denote something free from errors or flaws, as well as in fields such as science, art, and religion, where it signifies various degrees of completeness and beauty.

Summary
type danh từ
meaningsự hoàn thành, sự hoàn hảo, sự hoàn toàn; tột đỉnh; sự tuyệt mỹ, sự tuyệt hảo
exampleto sing to perfection: hát hay tuyệt
exampleto succeed to perfection: thành công mỹ mãn
meaningsự rèn luyện cho thành thạo, sự trau dồi cho thành thạo
meaningngười hoàn toàn, người hoàn hảo, vật hoàn hảo
namespace

the state of being perfect

trạng thái hoàn hảo

Example:
  • physical perfection

    sự hoàn thiện về thể chất

  • The novel achieves a perfection of form that is quite new.

    Cuốn tiểu thuyết đạt được sự hoàn thiện về hình thức khá mới mẻ.

  • His performance was perfection (= something perfect).

    Màn trình diễn của anh ấy thật hoàn hảo (= một cái gì đó hoàn hảo).

  • The fish was cooked to perfection.

    Cá đã được nấu chín đến mức hoàn hảo.

  • The symphony played to absolute perfection, with every note flawlessly executed.

    Bản giao hưởng được chơi ở mức hoàn hảo tuyệt đối, từng nốt nhạc đều được thực hiện hoàn hảo.

Extra examples:
  • He brought the art of photography to the highest point of perfection.

    Ông đã đưa nghệ thuật nhiếp ảnh lên đến đỉnh cao của sự hoàn hảo.

  • She sometimes stayed up painting all night in her pursuit of perfection.

    Đôi khi bà thức trắng đêm để vẽ tranh nhằm theo đuổi sự hoàn hảo.

  • She strives for perfection in everything.

    Cô ấy phấn đấu để đạt được sự hoàn hảo trong mọi việc.

  • The building became the model of perfection that architects sought to emulate.

    Tòa nhà đã trở thành hình mẫu của sự hoàn hảo mà các kiến ​​trúc sư tìm cách noi theo.

  • The cooking was close to perfection.

    Việc nấu nướng đã gần đạt đến mức hoàn hảo.

the act of making something perfect by doing the final improvements

hành động làm cho một cái gì đó hoàn hảo bằng cách thực hiện những cải tiến cuối cùng

Example:
  • They have been working on the perfection of the new model.

    Họ đang nỗ lực hoàn thiện mô hình mới.

  • a sequence of developmental stages towards the perfection of his violin technique

    một chuỗi các giai đoạn phát triển hướng tới sự hoàn thiện trong kỹ thuật violin của anh ấy

Related words and phrases

Idioms

a counsel of perfection
(formal)advice that is good but that is difficult or impossible to follow