hết lòng
/ˌhəʊlˈhɑːtɪdli//ˌhəʊlˈhɑːrtɪdli/"Wholeheartedly" is a combination of "whole" and "heart." "Whole" comes from Old English "hāl," meaning "sound, healthy, complete." "Heart" has roots in Proto-Germanic and Proto-Indo-European, signifying the center of a living being, both physically and emotionally. The combination, first appearing in the 14th century, signifies a complete and unreserved commitment, emphasizing the involvement of one's entire being, as if the heart were fully engaged. The word's origins reveal a deep connection between physical well-being, emotional strength, and the concept of complete dedication.
Tôi hoàn toàn ủng hộ quyết định theo đuổi công việc mơ ước của bạn tôi.
Ca sĩ đã có một màn trình diễn đầy mê hoặc và khán giả hoàn toàn bị cuốn hút.
Nhóm đã làm việc hết mình để hoàn thành dự án đúng thời hạn và không có bất kỳ sai sót nào.
Các vận động viên đã tham gia hết mình vào sự kiện từ thiện này, vì biết rằng mỗi xu quyên góp đều có giá trị cho một mục đích cao cả.
Niềm đam mê văn học của tác giả thể hiện rõ qua cách bà viết, và độc giả có thể cảm nhận được sự cống hiến hết mình của bà cho nghề viết.
Những người đam mê bia nhấp từng ngụm bia thủ công, tận hưởng trọn vẹn hương vị và mùi thơm.
Nghệ sĩ đã hết lòng theo đuổi phong cách mới của mình, thử nghiệm nhiều kết cấu và bảng màu khác nhau.
Các tình nguyện viên của tổ chức từ thiện đã làm việc hết mình để đảm bảo rằng mọi khoản quyên góp đều tạo nên sự khác biệt trong cuộc sống của mọi người.
Nhà thiết kế thời trang đã dồn hết tâm huyết vào việc sản xuất bộ sưu tập thời trang của mình, giới thiệu nó đến toàn thế giới một cách trọn vẹn.
Các vũ công di chuyển hết mình, mỗi bước đi dường như xuất phát từ sự tận tâm và niềm vui sâu sắc.