hoàn thành, đầy đủ, trọn vẹn
/kəmˈpliːtli/"Completely" is a word that originated from the Old French word "completement," which itself comes from the Latin word "completere." This word means "to fill up" or "to complete." The word "completere" is made up of two parts: "com," meaning "with" or "together," and "plere," meaning "to fill." Therefore, "completely" literally means "filled up" or "filled to the fullest extent." This origin is evident in the word's use to describe something that is totally filled or entirely finished.
Emily đã hoàn thành toàn bộ dự án, không bỏ sót nhiệm vụ nào.
Bác sĩ khuyên Tom nên tránh xa thuốc lá và rượu bia để cải thiện sức khỏe.
Sarah khóc nức nở, kiệt sức vì cảm xúc hỗn loạn khi chia tay bạn trai.
Nhà hàng đã hết sạch các món ăn chay, điều này khiến Lisa không hài lòng.
Giáo sư đã có bài thuyết trình đầy đủ về lịch sử nhạc jazz, đưa câu chuyện trở lại thời điểm hiện tại.
Mia hoàn toàn đắm chìm vào cuốn sách đang đọc, quên mất cả thời gian.
Chiếc xe bị hỏng hoàn toàn, khiến tài xế bị mắc kẹt bên lề đường.
Người họa sĩ đã dành trọn tâm huyết cho nghệ thuật, có thời điểm bà nhốt mình trong xưởng vẽ trong nhiều tuần.
Con chó đã hoàn toàn quen với việc đi vệ sinh ở nhà sau nhiều tuần huấn luyện.
Chiếc bánh thực sự rất ngon, khiến cô gái mừng sinh nhật vô cùng vui mừng.