Definition of wolf whistle

wolf whistlenoun

tiếng còi của sói

/ˈwʊlf wɪsl//ˈwʊlf wɪsl/

The term "wolf whistle" is a slang expression used to describe a distinctive high-pitched whistle typically made by men as a form of wolf-whistling or cat-calling at women in a sexual or flirtatious manner. The origin of this phrase is believed to have emerged in the early 20th century, as the phrase "wolf" came to symbolize a predatory or promiscuous man. The term "wolf whistle" appears to have first emerged in print in the 1920s in the form of the phrase "to wolf-whistle" in Australian newspapers. The expression became popular in the United States shortly thereafter, with some sources indicating that it may have entered the American vernacular during the Roaring Twenties. The phrase "wolf-whistle" gained additional currency during this time as a result of the popularity of musical comedies and burlesque shows, which often featured scenes in which men whistled at attractive women in the audience in order to win their affection. The idea of the wolf as a predatory figure has deep roots in folklore and mythology, going back to ancient times. In some cultures, the wolf has been associated with lust, desire, and the hunting of women as part of a broader metaphor for the predatory nature of male desire. Today, the term "wolf whistle" is widely recognized and used throughout English-speaking countries, although its meaning and usage vary somewhat depending on cultural context. In some cultures, for example, wolf-whistling may be seen as a harmless form of flirtation, while in others it is considered rude or discourteous due to its sexual connotation.

namespace
Example:
  • As she walked past the construction site, a group of workers wolf whistled in appreciation of her figure.

    Khi cô đi ngang qua công trường xây dựng, một nhóm công nhân đã huýt sáo khen ngợi vóc dáng của cô.

  • The old man couldn't help but give a playful wolf whistle as his granddaughter skipped down the street.

    Ông già không thể không huýt sáo một cách vui tươi khi thấy cô cháu gái nhảy nhót trên phố.

  • The sound of wolf whistles echoed through the crowded nightclub as a group of men ogled a woman's every move.

    Âm thanh của tiếng huýt sáo vang vọng khắp hộp đêm đông đúc khi một nhóm đàn ông nhìn chằm chằm vào từng cử động của một người phụ nữ.

  • The wolf whistle of a passing motorcycle distracted the pedestrian, causing her to almost trip on the curb.

    Tiếng còi xe máy chạy ngang qua làm người đi bộ mất tập trung, khiến cô ấy suýt vấp ngã vào lề đường.

  • The wolf whistle of the car driver behind her irritated the driver in front, leading to a road rage incident.

    Tiếng còi xe của tài xế xe phía sau khiến tài xế xe phía trước tức giận, dẫn đến một vụ việc cãi vã trên đường.

  • The soccer player playfully wolf whistled at his teammate's impressive goal during the match.

    Cầu thủ bóng đá đã huýt sáo vui vẻ khi chứng kiến ​​bàn thắng ấn tượng của đồng đội trong trận đấu.

  • The sound of wolf whistles drowned out the referee's whistle at the female soccer player, making it difficult for her to concentrate.

    Tiếng còi hú át đi tiếng còi của trọng tài đánh vào cầu thủ nữ, khiến cô khó có thể tập trung.

  • The wolf whistle of the car driver ahead signaled an invitation to race, which the other driver happily accepted.

    Tiếng còi xe của tài xế xe phía trước báo hiệu lời mời đua xe, và tài xế kia đã vui vẻ chấp nhận.

  • The woman heard the wolf whistle and avoided eye contact, knowing that she would only incite further unwanted attentions.

    Người phụ nữ nghe thấy tiếng huýt sáo và tránh giao tiếp bằng mắt, biết rằng cô sẽ chỉ gây ra thêm sự chú ý không mong muốn.

  • The wolf whistle of the production crew members on set added an exciting energy to the scene, making it more lively and engaging for the viewers.

    Tiếng còi hú của các thành viên đoàn làm phim trên phim trường đã mang đến nguồn năng lượng phấn khích cho bối cảnh, khiến nó trở nên sống động và hấp dẫn hơn đối với người xem.