- John practiced playing his tin whistle for hours every day, determined to master every note.
John luyện tập thổi sáo thiếc hàng giờ mỗi ngày, quyết tâm thành thạo từng nốt nhạc.
- The elementary school band featured a small group of talented students playing tin whistles, adding a sweet and innocent sound to their performance.
Ban nhạc trường tiểu học gồm một nhóm nhỏ học sinh tài năng chơi sáo thiếc, mang đến âm thanh ngọt ngào và ngây thơ cho màn trình diễn của họ.
- The music teacher introduced the students to a variety of instruments, including the tin whistle, which quickly became a favorite among the youngest musicians.
Giáo viên âm nhạc đã giới thiệu cho học sinh nhiều loại nhạc cụ, bao gồm cả sáo thiếc, loại nhạc cụ nhanh chóng trở thành nhạc cụ được các nhạc sĩ trẻ yêu thích.
- The tin whistle's simple and melodic sound made it a popular choice for Irish folk music, with many traditional tunes featuring its distinctive notes.
Âm thanh đơn giản và du dương của còi thiếc khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho nhạc dân gian Ireland, với nhiều giai điệu truyền thống có những nốt nhạc đặc trưng.
- At the outdoor music festival, the tin whistles could be heard softly blowing in the background of the lively and energetic music.
Tại lễ hội âm nhạc ngoài trời, người ta có thể nghe thấy tiếng còi thiếc thổi nhẹ nhàng trên nền nhạc sôi động và tràn đầy năng lượng.
- The hiker packed a tin whistle in his backpack for the trek through the mountains, finding solace in playing a few simple tunes to keep himself company.
Người đi bộ đường dài đã đóng gói một chiếc còi thiếc trong ba lô cho chuyến đi bộ xuyên núi, tìm niềm an ủi bằng cách chơi một vài giai điệu đơn giản để bầu bạn.
- The teenage busker on the street corner played his tin whistle with such skill that passersby stopped and donated money to his hat, impressed by his talent.
Chàng trai trẻ chơi nhạc ngoài phố ở góc phố chơi sáo thiếc điêu luyện đến nỗi người qua đường phải dừng lại và quyên góp tiền mua mũ cho cậu, họ rất ấn tượng trước tài năng của cậu.
- The tin whistle was often the third member of the traditional Irish band, closely following the fiddle and the bodhrán.
Còi thiếc thường là thành viên thứ ba trong ban nhạc truyền thống của Ireland, theo sau đàn vĩ cầm và đàn bodhrán.
- The campfire sing-alongs always included the tin whistle, as everyone gathered around to join in the festive and joyful rhythms.
Các hoạt động ca hát quanh lửa trại luôn có tiếng còi thiếc khi mọi người tụ tập lại để cùng hòa mình vào giai điệu lễ hội vui tươi.
- Learning to play the tin whistle was a simplistic and easy introduction to Irish music, making it an excellent choice for beginners of any age.
Học chơi sáo thiếc là cách đơn giản và dễ dàng để làm quen với âm nhạc Ireland, là lựa chọn tuyệt vời cho người mới bắt đầu ở mọi lứa tuổi.