Definition of erudition

eruditionnoun

uyên bác

/ˌeruˈdɪʃn//ˌerjəˈdɪʃn/

"Erudition" stems from the Latin word "erudire," meaning "to teach" or "to bring out." This, in turn, is related to "eruditus," meaning "learned" or "well-informed." The connection lies in the idea that erudition, or profound knowledge, is acquired through a process of teaching and learning. The word entered English around the 16th century, reflecting the increasing importance placed on scholarly knowledge and education during the Renaissance period.

Summary
type danh từ
meaninghọc thức, uyên bác; tính uyên bác
namespace
Example:
  • The professor's erudition impressed the students with his vast knowledge of literature and history.

    Sự uyên bác của giáo sư đã gây ấn tượng với sinh viên bởi kiến ​​thức sâu rộng của ông về văn học và lịch sử.

  • The guest speaker's erudition on the topic of international economics captured the audience's attention from start to finish.

    Sự hiểu biết sâu sắc của diễn giả khách mời về chủ đề kinh tế quốc tế đã thu hút sự chú ý của khán giả từ đầu đến cuối.

  • She possessed an erudition that went beyond academic qualifications, as she also had practical experience in the industry.

    Bà sở hữu một sự uyên bác vượt xa trình độ học vấn, vì bà còn có kinh nghiệm thực tế trong ngành.

  • The author's erudition in philosophy was evident in his thought-provoking essays.

    Sự hiểu biết sâu rộng về triết học của tác giả được thể hiện rõ qua các bài luận sâu sắc của ông.

  • The erudition of the museum's curator was displayed in the meticulous and extensive exhibits.

    Sự uyên bác của người quản lý bảo tàng được thể hiện qua các cuộc triển lãm tỉ mỉ và rộng lớn.

  • The prime minister's erudition in foreign affairs was a crucial factor in securing the country's position on the global stage.

    Sự hiểu biết sâu rộng của thủ tướng về các vấn đề đối ngoại là yếu tố quan trọng giúp đảm bảo vị thế của đất nước trên trường quốc tế.

  • The fraternal organization's members prided themselves on their erudition in ancient languages and texts.

    Các thành viên của tổ chức anh em này tự hào về trình độ uyên bác của mình về ngôn ngữ và văn bản cổ.

  • The businessman's erudition in legal matters proved invaluable in negotiating complex contracts.

    Sự hiểu biết sâu rộng về các vấn đề pháp lý của doanh nhân này tỏ ra vô cùng hữu ích khi đàm phán các hợp đồng phức tạp.

  • The senator's erudition in science and technology was matched only by his passion for environmental protection.

    Sự hiểu biết sâu rộng về khoa học và công nghệ của thượng nghị sĩ cũng tương xứng với niềm đam mê bảo vệ môi trường.

  • The survivors of the shipwreck marveled at the erudition of the lone scientist who had rescued them, as he was able to provide shelter, food, and medical care through his extensive knowledge of the natural surroundings.

    Những người sống sót sau vụ đắm tàu ​​đã kinh ngạc trước sự uyên bác của nhà khoa học duy nhất đã giải cứu họ, vì ông có thể cung cấp nơi trú ẩn, thức ăn và dịch vụ chăm sóc y tế nhờ kiến ​​thức sâu rộng của mình về môi trường tự nhiên.