Definition of whippoorwill

whippoorwillnoun

chim sẻ

/ˈwɪpəwɪl//ˈwɪpərwɪl/

The word "whippoorwill" is the North American term for the common poorwill bird, Philoscus tricolor. The origin of the name is uncertain, but several theories have been proposed. One popular theory suggests that the name derived from the bird's rhythmic call, which sounds like "whip-poor-will, whip-poor-will." This phrase is said to be interpreted as "he is coming -- he is coming," which may have been thought to indicate the arrival of another bird or animal. Another theory suggests that the name comes from the bird's habit of appearing suddenly and unexpectedly, similar to the sense of being "whipped" by an unseen force. Finally, some researchers have proposed that the name is a corruption of the Middle English term "hwy de wod" or "wood fool," which referred to the bird's silence during the day and its distinctive call at night. Regardless of its origin, the name "whippoorwill" has been in use for centuries and is considered an integral part of the bird's cultural significance in North America.

Summary
type danh từ
meaning(động vật học) chim đớp muỗi
namespace
Example:
  • The whippoorwill's distinctive call echoed through the forest at dusk, reminding us that night was approaching.

    Tiếng gọi đặc trưng của loài chim này vang vọng khắp khu rừng lúc chạng vạng, nhắc nhở chúng tôi rằng đêm đang đến gần.

  • As the sun set, the woods came alive with the sounds of crickets and whippoorwills, signaling the start of a peaceful night.

    Khi mặt trời lặn, khu rừng trở nên sống động với tiếng dế kêu và chim chích, báo hiệu sự bắt đầu của một đêm yên bình.

  • The lullaby of whippoorwills lured us into a tranquil slumber, their melody enhancing the serenity of the night.

    Tiếng hát ru của loài chim whippoorwill đưa chúng tôi vào giấc ngủ yên bình, giai điệu của chúng làm tăng thêm sự thanh bình của màn đêm.

  • The whippoorwill's call pierced through the darkness, illuminating the quiet environment with its hypnotic sound.

    Tiếng gọi của loài chim này xuyên thủng bóng tối, thắp sáng không gian yên tĩnh bằng âm thanh thôi miên của nó.

  • The tranquility of the moment was shattered by the piercing howl of a whippoorwill, a haunting melody that heralded the night's arrival.

    Sự yên tĩnh của khoảnh khắc đó bị phá vỡ bởi tiếng hú chói tai của loài chim báo hiệu đêm đã đến.

  • The whippoorwill's haunting sound was a familiar earworm for anyone who had grown up in the countryside.

    Âm thanh ám ảnh của loài chim này là âm thanh quen thuộc ám ảnh bất kỳ ai lớn lên ở vùng nông thôn.

  • As we lay down in our tent, the sounds of whippoorwills singled us to sleep, their soothing cries a lullaby for our troubled minds.

    Khi chúng tôi nằm trong lều, tiếng kêu của loài chim này đưa chúng tôi vào giấc ngủ, tiếng kêu êm dịu của chúng là lời ru cho tâm trí đang bối rối của chúng tôi.

  • The whippoorwill's call - an untimely visitor from the past, savored its enigmatic chant, evoking lost memories from a time long gone.

    Tiếng gọi của loài chim whippoorwill - một vị khách không đúng lúc từ quá khứ, ngân nga giai điệu bí ẩn của nó, gợi lại những ký ức đã mất từ ​​lâu.

  • The symphony of crickets and whippoorwills that played every evening, provided an amble background melody in the foreground of our lives.

    Bản giao hưởng của những chú dế và chim sẻ hót vào mỗi buổi tối tạo nên giai điệu nhẹ nhàng làm nền cho cuộc sống của chúng ta.

  • The whippoorwill's call reminded us of the magical nights spent sitting under the stars, gazing at the universe unfolding above us.

    Tiếng gọi của loài chim này khiến chúng tôi nhớ lại những đêm kỳ diệu ngồi dưới những vì sao, ngắm nhìn vũ trụ trải rộng phía trên.